Darryn Solomon [11003]

Chi tiết
Tên: Darryn
Họ: Solomon
Tên khai sinh: Solomon
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Darryn Solomon
WSDC-ID: 11003
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.08
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2017
 
1
 
 
1
 
1
 
 
1
 
1
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBest of the BestOct 20171.25
🥈IntermediateAustralasian WCS & Zouk ChampsFeb 20171
🥇AdvancedThe New Zealand OpenOct 20230.75
🥇IntermediateBest of the BestSep 20180.75
🥇NoviceThe New Zealand OpenOct 20140.625
4thIntermediateSwingsationMay 20170.5
🥉AdvancedRevitalise WCSJul 20250.25
5thIntermediateSwingtimateDec 20170.25
4thIntermediateThe New Zealand OpenJul 20170.25
4thNoviceBest of the BestFeb 20140.25
Đối tác tốt nhất
1.Janine Martin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Elizabeth Fox10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Ayla Hotich8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Reasmey Tith6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Raushaniya Maksudova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Larissa Thayane4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Zachary Skinner3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Kylie Roots2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Caitlin Solomon2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Clara Deiters1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 2 2014 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 30.77% 4
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.00x 13
Events 1.86x 13
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 10 2023 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 10 2016 - Tháng 9 2018
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 2 2014 - Tháng 10 2014
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Darryn Solomon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Darryn Solomon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Melbourne, Victoria, Australia - July 2025
Partner: Clara Deiters
31
L
Auckland, New Zealand - October 2023
13
TỔNG:4
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Sydney, NSW, Australia - September 2018
Partner: Reasmey Tith
16
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018
Partner:
Chung kết1
L
Gold Coast, Australia - December 2017
Partner: Kylie Roots
52
L
Sydney, NSW, Australia - October 2017
Partner: Janine Martin
110
L
Auckland, New Zealand - July 2017
42
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017
44
L
Queensland, Australia - February 2017
Partner: Ayla Hotich
28
L
Auckland, New Zealand - October 2016
Partner: Kate Herdman
51
TỔNG:34
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
Melbourne, Australia - October 2014
Partner:
Chung kết1
L
Auckland, New Zealand - October 2014
Partner: Elizabeth Fox
110
L
Sydney, NSW, Australia - February 2014
44
TỔNG:15