Loel Brandstrom [111]
Chi tiết
| Tên: | Loel |
|---|---|
| Họ: | Brandstrom |
| Tên khai sinh: | Brandstrom |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Loel Brandstrom |
| WSDC-ID: | 111 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 2 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1997 | 1 | |||||||||||
| 1996 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2007 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Twin City Swing Challenge | Nov 2002 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swinging In The Northland | Jun 1997 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Swing Expo | Jan 2003 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swinging In The Northland | Jun 1998 | 1 |
| 🥇 | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2004 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2003 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 2002 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Rising Star - Chicago | Oct 2000 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Las Vegas Swing Expo | Jan 2000 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jean Brandstrom | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Bess Rodriguez | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Linda Woods | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Charlotte Strom | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Cindy Meyer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Bobbie Duncan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Pauline Jannette | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Sheila O Hhoff | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Terri Dluhy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Kimberly Beachy | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 90 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 90 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 4tháng | Tháng 8 1996 - Tháng 12 2007 |
| Chiến thắng | 27.78% | 5 |
| Vị trí | 94.44% | 17 |
| Chung kết | 1.13x | 18 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 6 1998 - Tháng 12 2007 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 6 1997 - Tháng 11 2002 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 25.00% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 1996 - Tháng 8 1996 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 47 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 12 2007 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Loel Brandstrom được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Loel Brandstrom được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| L | Orlando, Florida, United States - December 2007 Partner: Cindy Meyer | 1 | 8 |
| L | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: Bobbie Duncan | 3 | 4 |
| L | Minn / St. Paul, MN - June 1998 Partner: Pauline Jannette | 3 | 4 |
| TỔNG: | 16 | ||
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| L | Minneapolis, MN - November 2002 Partner: Jean Brandstrom | 1 | 10 |
| L | Chicago, IL - October 2000 Partner: Kimberly Beachy | 4 | 3 |
| L | Minn / St. Paul, MN - June 1997 | 1 | 10 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
| L | Kansas City, MO - August 1996 Partner: Sheila O Hhoff | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Masters: 47 tổng điểm
| L | Orlando, Florida, United States - December 2007 Partner: Terri Dluhy | 3 | 4 |
| L | Minneapolis, MN - November 2005 Partner: Carla Collins | 5 | 2 |
| L | Minneapolis, MN - November 2004 Partner: Linda Woods | 1 | 10 |
| L | Minneapolis, MN - November 2003 Partner: Charlotte Strom | 1 | 10 |
| L | Las Vegas, NV - January 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2002 Partner: Jean Brandstrom | 2 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Bess Rodriguez | 2 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Bess Rodriguez | 2 | 6 |
| L | Denver, CO - August 1999 | 3 | 0 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Leann Sanchez | 5 | 2 |
| L | Denver, CO - August 1998 Partner: Rosalie Dressler | 2 | 0 |
| TỔNG: | 47 | ||
Loel Brandstrom