Bobbie Duncan [2345]

Chi tiết
Tên: Bobbie
Họ: Duncan
Tên khai sinh: Duncan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bobbie Duncan
WSDC-ID: 2345
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.29
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2009
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2000
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMountain MagicNov 20082
🥉AdvancedSwing ExpoJan 20031
🥉AdvancedSummer Dance FestivalJul 20001
4thAdvancedBoogie & BluesOct 20030.75
4thIntermediateMountain MagicNov 20010.375
4thIntermediateMountain MagicNov 20000.375
FinalAdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20100.25
5thAdvancedBridgeTown SwingSep 20090.25
FinalAdvancedMonterey SwingFestJan 20090.25
FinalAdvancedNew Year's Dance CampDec 20050.25
Đối tác tốt nhất
1.Kurt Senser8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Loel Brandstrom4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Dez Dipaola4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Joe Sparacio3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Richard Ware3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Bill Bowie3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Kyle Krebs1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
8.Erik Novoa0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 5tháng Tháng 4 2000 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 38.33% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 2tháng Tháng 7 2000 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 30.00% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 11 2000 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 5.00x 5
Sự kiện độc đáo 1

Teachers

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2000 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Bobbie Duncan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Bobbie Duncan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2010
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2009
Partner: Kyle Krebs
51
F
Monterey, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
Partner: Kurt Senser
18
F
Palm Springs, CA - December 2005
Partner:
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 2003
Partner: Joe Sparacio
43
F
Las Vegas, NV - January 2003
34
F
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Dez Dipaola
34
TỔNG:23
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner: Richard Ware
43
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
Partner: Bill Bowie
43
TỔNG:9
Teacher: 0 tổng điểm
F
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Erik Novoa
50
TỔNG:0