Monica Ly [11109]
Chi tiết
| Tên: | Monica |
|---|---|
| Họ: | Ly |
| Tên khai sinh: | Ly |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Monica Ly |
| WSDC-ID: | 11109 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.67
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 3 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 2 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2018 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Montreal WCS Fest | Oct 2017 | 2.5 |
| 🥉 | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Upstate Dance Challenge | Sep 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2016 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Upstate Dance Challenge | Sep 2017 | 1 |
| 4th | Advanced | Summer Hummer | Aug 2017 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Upstate Dance Challenge | Dec 2018 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2016 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | DC Swing eXperience | Nov 2014 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jeremiah Finnigan | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Roy Rafter | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Justin Singer | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Alexander Stavola | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Daniel Pavlov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Kelson Gent | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Jean-Paul Reddinger | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Kaiano Levine | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Edem Attikese | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Marcus Roth | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 112 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 112 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 16.67% | 4 |
| Vị trí | 54.17% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 2.00x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 46.67% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Monica Ly được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Monica Ly được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| F | Framingham, MA - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2019 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019 Partner: Frank Moda | 4 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2019 Partner: Tim Kenny | 5 | 2 |
| F | Albany, NY - December 2018 Partner: Dimitri Hector | 3 | 3 |
| F | Herndon, VA - November 2018 Partner: Alexander Stavola | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2017 Partner: Daniel Pavlov | 1 | 10 |
| F | Albany, NY - September 2017 Partner: Edem Attikese | 2 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2017 Partner: Marcus Roth | 4 | 4 |
| TỔNG: | 43 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Herndon, VA - November 2016 Partner: Kelson Gent | 3 | 10 |
| F | Albany, NY - September 2016 Partner: Jean-Paul Reddinger | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 2016 Partner: Kaiano Levine | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 Partner: Jeremiah Finnigan | 2 | 12 |
| F | Boston, MA, United States - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2014 Partner: Roy Rafter | 2 | 12 |
| TỔNG: | 26 | ||
Newcomer: 12 tổng điểm
| F | Reston, VA - March 2014 Partner: Justin Singer | 2 | 12 |
| TỔNG: | 12 | ||
Monica Ly