Marcus Roth [11410]

Chi tiết
Tên: Marcus
Họ: Roth
Tên khai sinh: Roth
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Marcus Roth
WSDC-ID: 11410
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 114
Điểm Leader 100.00% 114
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 5 2014 - Tháng 3 2022
Chiến thắng 9.38% 3
Vị trí 56.25% 18
Chung kết 1.00x 32
Events 1.78x 32
Sự kiện độc đáo 18

Advanced

Điểm 80.00% 48
Điểm Leader 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 4 2016 - Tháng 3 2022
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 69.23% 9
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 6 2015 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 8 2014 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 5 2014 - Tháng 8 2014
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Marcus Roth được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Marcus Roth được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
L
Reston, VA - March 2022
Chung kết1
L
Montréal, Québec, Canada - October 2018
44
L
Boston, MA, United States - August 2018
Partner: Catherine Miu
36
L
Newton, MA - March 2018
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2018
310
L
Framingham, MA - January 2018
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2017
Partner: Monica Ly
44
L
Washington, DC., VA, USA - August 2017
44
L
Charlotte, NC - February 2017
Partner: Kristen Shaw
36
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
Partner: Tatyana Bills
15
L
Herndon, VA - November 2016
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware - September 2016
51
L
Los Angels, California, USA - April 2016
44
TỔNG:48
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Chicago, IL, United States - March 2016
44
L
Reston, VA - March 2016
Partner: Tatyana Bills
48
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2016
52
L
Framingham, MA - January 2016
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2015
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware - October 2015
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2015
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2015
Partner: Tricia Lea
52
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner: Rachel Dotter
310
TỔNG:31
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner: Ann Goulet
115
L
Framingham, MA - January 2015
52
L
Newton, MA - November 2014
Chung kết1
L
Burlington, VT - September 2014
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2014
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2014
Chung kết1
TỔNG:21
Newcomer: 14 tổng điểm
L
Washington, DC., VA, USA - August 2014
Partner: Helen Chao
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
Partner: Caren Lipski
33
TỔNG:14