Byron Brunerie [11139]

Chi tiết
Tên: Byron
Họ: Brunerie
Tên khai sinh: Brunerie
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Byron Brunerie
WSDC-ID: 11139
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Norway🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.04
75 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 14 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
7
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
2023
1
2
2
1
 
 
1
1
1
 
2
 
2022
 
 
1
1
1
2
1
1
1
2
4
1
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
2020
3
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
1
1
1
 
 
 
1
2
 
2
2
2018
1
 
1
1
2
1
 
 
 
 
1
 
2017
1
 
1
 
1
 
1
 
 
1
3
1
2016
 
 
1
1
1
 
 
1
 
1
1
 
2015
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2014
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsThe After Party - TAPDec 20226
🥇All-StarsAsia West Coast Swing OpenApr 20235
🥇All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20235
🥇All-StarsParis Swing ClassicFeb 20235
🥇All-StarsScandinavian Open WCS "SNOW"Nov 20225
🥇All-StarsBoogie By The BayOct 20225
🥇All-StarsNew Year's Swing FlingJan 20205
4thAll-StarsBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20234
🥇All-StarsRolling SwingSep 20253
🥉All-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJul 20233
Đối tác tốt nhất
1.Melodie Paletta23 pts(3 events)Avg: 7.67 pts/event
2.Laurena Houhou17 pts(3 events)Avg: 5.67 pts/event
3.Maina Vila Cobarsi13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
4.Lisa Picard12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Maddy Skinner10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Karin Kakun10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Lia Brown10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Oksana Aleksandrovich10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Aggie Town10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Magalie Vergne10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 303
Điểm Leader 100.00% 303
Điểm 3 năm gần nhất 122
Khoảng thời gian 11năm 6tháng Tháng 3 2014 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 25.33% 19
Vị trí 76.00% 57
Chung kết 1.06x 75
Events 2.37x 71
Sự kiện độc đáo 30

Champions

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 11 2023 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 116.67% 175
Điểm Leader 100.00% 175
Điểm 3 năm gần nhất 119
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 1 2019 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 28.57% 12
Vị trí 83.33% 35
Chung kết 1.00x 42
Events 1.56x 42
Sự kiện độc đáo 27

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 10 2017 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 5 2016 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 8 2014 - Tháng 4 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2014 - Tháng 3 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 11 2017 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 66.67% 4
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Byron Brunerie được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Byron Brunerie được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 3 tổng điểm
L
Lyon, Rhône, France - March 2025
31
L
Budapest, Hungary - November 2023
22
TỔNG:3
All-Stars: 175 trên tổng số 150 điểm
L
LYON, Rhone, France - September 2025
Partner: Igor Pitangui
16
L
Irvine, CA, - December 2024
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - December 2024
Partner:
Chung kết1
L
Nimes, Gard, France - January 2024
22
L
LYON, France - November 2023
Partner:
51
L
LYON, Rhone, France - September 2023
33
L
La Grande Motte, Herault, France - August 2023
22
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023
36
L
Singapore, Singapore - April 2023
Partner: Maddy Skinner
110
L
Lyon, Rhône, France - March 2023
16
L
Reston, VA - March 2023
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2023
36
L
Paris, IDF, France - February 2023
110
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Partner: Mia Primavera
48
L
Irvine, CA, - December 2022
Partner: Lisa Picard
212
L
Burbank, CA - November 2022
Partner: Nataliya Kane
52
L
Herndon, VA - November 2022
Partner: Rachel Shook
36
L
LYON, France - November 2022
13
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022
Partner: Karin Kakun
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022
Partner: Outi Salonen
24
L
San Francisco, CA - October 2022
110
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
24
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022
51
L
Dallas, TX, United States - July 2022
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022
Partner:
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2022
Partner: Jula Palenga
16
L
PARIS, France - May 2022
Partner:
Chung kết1
L
NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2022
33
L
Lyon, Rhône, France - March 2022
42
L
LYON, France - November 2021
Partner:
42
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021
51
L
Paris, IDF, France - February 2020
33
L
Nimes, Gard, France - January 2020
31
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2020
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - January 2020
Partner: Lia Brown
110
L
Burbank, CA - December 2019
Partner:
Chung kết1
L
Toulouse, France - November 2019
13
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2019
Partner: Eszter Moricz
24
L
Boston, MA, United States - August 2019
Partner: Sayaka Suzaki
44
L
NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2019
13
L
Paris, France - February 2019
31
L
London, UK - January 2019
33
TỔNG:175
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
L
Toulouse, France - November 2018
31
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2018
24
L
PARIS, France - May 2018
110
L
NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2018
44
L
Lyon, Rhône, France - March 2018
110
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
Partner:
Chung kết1
L
Irvine, CA, - December 2017
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2017
Partner:
Chung kết1
L
LYON, France - November 2017
44
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
Partner: Aggie Town
110
TỔNG:46
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
La Grande Motte, Herault, France - July 2017
36
L
PARIS, France - May 2017
Partner:
Chung kết1
L
Lyon, Rhône, France - March 2017
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
310
L
LYON, France - November 2016
Partner: Virginie Jehl
44
L
Milan, Italy - October 2016
Partner:
Chung kết1
L
La Grande Motte, Herault, France - August 2016
Partner:
Chung kết1
L
PARIS, France - May 2016
28
TỔNG:32
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
London, England - April 2016
Partner: Sarah Cook
310
L
Lyon, Rhône, France - March 2016
Partner: Marine Monin
48
L
Milan, Italy - October 2015
Partner:
Chung kết1
L
PARIS, France - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
Lyon, Rhône, France - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
La Grande Motte, Herault, France - August 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22
Newcomer: 8 tổng điểm
L
Lyon, Rhône, France - March 2014
Partner: Sabrina Beau
28
TỔNG:8
Juniors: 17 tổng điểm
L
Burbank, CA - December 2019
Partner: Hailey Cook
31
L
LYON, France - November 2019
Partner: IIana Spery
13
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2019
13
L
Lyon, Rhône, France - March 2019
Partner: Emilie Vinot
13
L
PARIS, France - May 2018
22
L
Burbank, CA - November 2017
Partner: Lizzie Batten
15
TỔNG:17