Oksana Chudnova [11203]
Chi tiết
| Tên: | Oksana |
|---|---|
| Họ: | Chudnova |
| Tên khai sinh: | Chudnova |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Oksana Chudnova |
| WSDC-ID: | 11203 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.87
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2018 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Apr 2017 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Neverland Swing | Jun 2016 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Westie Gala | Jan 2015 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Winter White WCS | Dec 2014 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Rock The Barn | Jul 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Finnfest | Jun 2015 | 0.375 |
| Final | Advanced | Swing & Snow | Feb 2020 | 0.25 |
| 5th | Advanced | Citadel Swing (Cancelled due to Covid-19) | Sep 2019 | 0.25 |
| Final | Advanced | Riga Summer Swing | Aug 2019 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Artem Lebsak | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Daniel Trepat | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Dennis Andersen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Artem Osikov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Florian Lemoine | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Johan Umefjord | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Thomas Bachmann | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | James Bartlett | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Martin Winjum | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Artem Dmitriev | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 66 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 13.04% | 3 |
| Vị trí | 43.48% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.35x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 53.85% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Oksana Chudnova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Oksana Chudnova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Timisoara, Romania - September 2019 Partner: James Bartlett | 5 | 1 |
| F | Riga, Latvia - August 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Artem Lebsak | 2 | 12 |
| F | Moscow, Russia - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - April 2017 Partner: Artem Osikov | 3 | 6 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - June 2016 Partner: Florian Lemoine | 1 | 5 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Trondheim, Norway - September 2015 Partner: Martin Winjum | 5 | 1 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2015 Partner: Artem Dmitriev | 5 | 1 |
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2015 Partner: Johan Umefjord | 2 | 4 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Thomas Bachmann | 3 | 3 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Stockholm, Sweden - January 2015 Partner: Daniel Trepat | 1 | 10 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2014 Partner: Dennis Andersen | 1 | 10 |
| F | Moscow, Russia - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Finland - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Oksana Chudnova