Florian Lemoine [11806]
Chi tiết
| Tên: | Florian |
|---|---|
| Họ: | Lemoine |
| Tên khai sinh: | Lemoine |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Florian Lemoine |
| WSDC-ID: | 11806 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.93
40 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2023 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Rolling Swing | Sep 2022 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Spring Time Swing | May 2025 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Riga Summer Swing | Aug 2019 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | UK & European WCS Championships | Apr 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Finnfest | Jun 2018 | 1.25 |
| 4th | Advanced | WESTY NANTES | Apr 2025 | 1 |
| 4th | Advanced | Paris Westie Fest | Feb 2025 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Scandinavian Open | Nov 2018 | 1 |
| 🥇 | Novice | New Year's Swing Fling | Jan 2016 | 0.9375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Andreo Laetitia-Lou | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Stefanie Tschom | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Aymeline Felmy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Marine Monin | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Reetta Koivuniemi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Gabriella Lakó | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Clement Turpain | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Agnès Palat | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Trine Nordkvelle | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Jula Palenga | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 157 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 157 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 69 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 2tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 15.00% | 6 |
| Vị trí | 65.00% | 26 |
| Chung kết | 1.14x | 40 |
| Events | 1.46x | 35 |
| Sự kiện độc đáo | 24 | |
Advanced | ||
| Điểm | 108.33% | 65 |
| Điểm Leader | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 33 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.23x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 36 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Florian Lemoine được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Florian Lemoine được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 65 trên tổng số 60 điểm
| L | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Clement Turpain | 2 | 8 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2025 Partner: Elodie Chapon | 4 | 4 |
| L | Paris, IDF, France - February 2025 Partner: Laura Diaz | 4 | 4 |
| L | LYON, France - November 2024 | Chung kết | 1 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 Partner: Heloise Cossin | 4 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 Partner: Stefanie Tschom | 3 | 10 |
| L | Nimes, Gard, France - January 2023 Partner: Julia Leonard | 4 | 2 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2022 Partner: Aymeline Felmy | 1 | 10 |
| L | Windsor, UK - November 2019 Partner: Naomi Holbert | 1 | 3 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2019 Partner: Marine Monin | 4 | 2 |
| L | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Trine Nordkvelle | 3 | 6 |
| L | PARIS, France - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | London, England - April 2019 Partner: Jula Palenga | 3 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018 Partner: Jennina Farm | 2 | 4 |
| TỔNG: | 65 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018 Partner: Reetta Koivuniemi | 1 | 10 |
| L | Irvine, CA, - December 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2017 Partner: Jennifer Ritzen | 4 | 2 |
| L | PARIS, France - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Santolina Savannet | 4 | 4 |
| L | Trondheim, Norway - September 2016 Partner: Eveline Lauchenauer | 4 | 4 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 Partner: Gillian Kespohl | 3 | 6 |
| L | Utrecht, Netherlands - June 2016 Partner: Oksana Chudnova | 1 | 5 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | London, UK - January 2016 Partner: Andreo Laetitia-Lou | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| L | PARIS, France - June 2014 Partner: Agnès Palat | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Sophisticated: 36 tổng điểm
| L | Lisbon, Portugal - August 2025 Partner: Gabriella Lakó | 1 | 10 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2024 Partner: Marine Monin | 2 | 8 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 Partner: Alexandra Pasti | 5 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Karine Garin Zivanovic | 5 | 2 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Celine Fournier | 4 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Nimes, Gard, France - January 2023 Partner: Noemie Bonnin | 4 | 2 |
| TỔNG: | 36 | ||
Florian Lemoine