Artem Lebsak [15381]
Chi tiết
| Tên: | Artem |
|---|---|
| Họ: | Lebsak |
| Tên khai sinh: | Lebsak |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Artem Lebsak |
| WSDC-ID: | 15381 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.50
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2022 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2018 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Nordic WCS Championships | Apr 2018 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2018 | 1 |
| 🥇 | Novice | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2017 | 0.9375 |
| 🥇 | Advanced | Sea Dance Fest | Sep 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Mar 2018 | 0.75 |
| 🥇 | Sophisticated | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2025 | 0.625 |
| 🥇 | Sophisticated | St.Petersburg WCS Nights | Jul 2024 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2025 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ekaterina Gorianaya | 22 pts | (3 events) | Avg: 7.33 pts/event |
| 2. | Olga Usmanova | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 3. | Anastasiya Belostotskaya | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Ekaterina Gayday | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Anne-Riina Hurskainen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Oksana Chudnova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Yuliya Shapovalova | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Anastasiya Ivanova | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Olga Aziattseva | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Gul'nara Arkhipova | 2 pts | (2 events) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 99 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 99 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 37 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 27.27% | 6 |
| Vị trí | 77.27% | 17 |
| Chung kết | 1.16x | 22 |
| Events | 2.38x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 30.00% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 8 2019 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 28 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 7 2024 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Artem Lebsak được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Artem Lebsak được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
| L | Moscow, Russia - November 2025 Partner: Anastasiya Ivanova | 4 | 2 |
| L | Moscow, Central Federal District, Russia - September 2025 Partner: Yuliya Shapovalova | 1 | 3 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2025 Partner: Olga Aziattseva | 5 | 2 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2025 | Chung kết | 1 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2024 | Chung kết | 1 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2022 Partner: Ekaterina Gorianaya | 1 | 6 |
| L | Moscow, Russia - October 2021 Partner: Gul'nara Arkhipova | 5 | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2020 Partner: Gul'nara Arkhipova | 3 | 1 |
| L | Kazan, Russia - August 2019 Partner: Anna DmiTRieva | 3 | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Moscow, Russia - November 2018 Partner: Ekaterina Gayday | 1 | 10 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2018 Partner: Gulnaz Leonova | 4 | 2 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018 Partner: Anne-Riina Hurskainen | 4 | 8 |
| L | Moscow, Russia - March 2018 Partner: Ekaterina Gorianaya | 3 | 6 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Oksana Chudnova | 2 | 8 |
| L | Moscow, Russia - January 2018 Partner: Anastasia Telegina | 5 | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Anastasiya Belostotskaya | 1 | 15 |
| L | Kazan, Russia - August 2017 | Chung kết | 1 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Sophisticated: 28 tổng điểm
| L | Moscow, Russia - November 2025 Partner: Olga Usmanova | 1 | 10 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2025 Partner: Olga Usmanova | 2 | 8 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2024 Partner: Ekaterina Gorianaya | 1 | 10 |
| TỔNG: | 28 | ||
Artem Lebsak