Yie Hahn Hwong [11269]

Chi tiết
Tên: Yie Hahn
Họ: Hwong
Tên khai sinh: Hwong
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Yie Hahn Hwong
WSDC-ID: 11269
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.47
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2024
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
2023
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedRose City SwingFeb 20242
🥈IntermediateAsia West Coast Swing OpenApr 20181
🥈IntermediateAsia West Coast Swing OpenApr 20171
5thIntermediateAsia West Coast Swing OpenApr 20230.75
🥉IntermediateAsia West Coast Swing OpenApr 20190.75
🥈NoviceSwingsation 2024May 20160.75
🥇NoviceAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20150.625
5thAdvancedAsia West Coast Swing OpenApr 20240.5
🥈IntermediateKorea WestivalJun 20190.5
FinalAdvancedKorea WestivalSep 20250.25
Đối tác tốt nhất
1.Amanda Nullmeyers12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Julie Gunn10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Katharine Montgomery8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Samantha Pugmire8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Fiona Lim8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Anna Suzuki6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Isabelle Vinot6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Mei Ling Yong5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Kim Hyunmi4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Michelle Braun2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 76
Điểm Leader 100.00% 76
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 4 2014 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 58.82% 10
Chung kết 1.00x 17
Events 2.83x 17
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 21.67% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 2 2024 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 6năm Tháng 4 2017 - Tháng 4 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 4 2015 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2014 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Yie Hahn Hwong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Yie Hahn Hwong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
L
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
Partner:
Chung kết1
L
Singapore, Singapore - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
Irvine, CA, - December 2024
Partner:
Chung kết1
L
Singapore, Singapore - April 2024
52
L
Portland, OR, USA - February 2024
28
TỔNG:13
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Singapore, Singapore - April 2023
Partner: Anna Suzuki
56
L
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2019
Partner: Kim Hyunmi
24
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019
Partner:
Chung kết1
L
Singapore, Singapore - April 2019
36
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018
Partner:
Chung kết1
L
Singapore, Singapore - April 2018
28
L
Singapore, Singapore - April 2017
Partner: Fiona Lim
28
TỔNG:34
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016
212
L
Singapore, Singapore - April 2016
Partner:
Chung kết1
L
Melbourne, Australia - October 2015
Partner: Julie Gunn
110
L
Singapore, Singapore - April 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Singapore, Singapore - April 2014
Partner: Mei Ling Yong
15
TỔNG:5