Keith Penu [12344]
Chi tiết
Tên: | Keith |
---|---|
Họ: | Penu |
Tên khai sinh: | Penu |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12344 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 187 | |
Điểm Leader | 100.00% | 187 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 10năm 4tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 9.80% | 5 |
Vị trí | 70.59% | 36 |
Chung kết | 1.00x | 51 |
Events | 1.89x | 51 |
Sự kiện độc đáo | 27 | |
All-Stars | ||
Điểm | 52.00% | 78 |
Điểm Leader | 100.00% | 78 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 9 2017 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 7.69% | 2 |
Vị trí | 65.38% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 26 |
Events | 1.53x | 26 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
Điểm | 95.00% | 57 |
Điểm Leader | 100.00% | 57 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 1 2019 |
Chiến thắng | 6.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.07x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Leader | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 2 2016 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 5 2015 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Keith Penu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Keith Penu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 78 trên tổng số 150 điểm
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2025 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, FL, USA - April 2025 | Chung kết | 1 |
L | Reston, VA - March 2020 | Chung kết | 1 |
L | Charlotte, NC - February 2020 Partner: JesAnn Nail | 3 | 6 |
L | Louisville, Kentucky, USA - January 2020 Partner: Victoria Andromalos-Dale | 2 | 2 |
L | Orlando, Florida, United States - December 2019 Partner: Jennifer Norris | 5 | 1 |
L | Burbank, CA - December 2019 Partner: Alyssa Lundgren | 2 | 12 |
L | Herndon, VA - November 2019 Partner: Sayaka Suzaki | 4 | 4 |
L | Chicago, IL - October 2019 Partner: Leah Doxakis | 3 | 6 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2019 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2019 Partner: Susan Brown | 1 | 6 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2019 Partner: Margaret Tuttle | 5 | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
L | Baton Rouge, LA, US - June 2019 Partner: Susan Brown | 4 | 2 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 | Chung kết | 1 |
L | Lake Geneva, IL - April 2019 Partner: Allysa Rees | 2 | 4 |
L | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
L | Reston, VA - March 2019 Partner: Lia Brown | 4 | 8 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2019 Partner: Dawn Sgarlata | 5 | 1 |
L | Herndon, VA - November 2018 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2018 Partner: Brooklyn Lanham | 4 | 2 |
L | Charlotte, NC - February 2018 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, Florida, United States - December 2017 Partner: Tammy Duke | 3 | 3 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Jade Bryan | 4 | 4 |
L | St. Louis, MO - September 2017 Partner: Tessa Antolini | 5 | 2 |
L | Jacksonville, FL - September 2017 Partner: Nicole Zwerlein | 1 | 5 |
TỔNG: | 78 |
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
L | Louisville, Kentucky, USA - January 2019 Partner: Jessica Wrape | 3 | 3 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2018 Partner: Margaret Tuttle | 2 | 4 |
L | Louisville, Kentucky, USA - January 2018 Partner: Jessica Wrape | 5 | 1 |
L | Reston, VA - March 2017 Partner: Christine Medin | 1 | 15 |
L | Tampa, FL - February 2017 Partner: Julie Auclair | 2 | 4 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2016 | Chung kết | 1 |
L | Raleigh, North Carolina, United States - September 2016 Partner: Alaina Rogozhin | 3 | 3 |
L | Tampa Bay, FL, USA - August 2016 Partner: Pamela Stergios | 3 | 3 |
L | Dallas, Texas - July 2016 Partner: Ariel Peck | 2 | 8 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Brittney Valdez | 2 | 8 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Christy Kam | 3 | 3 |
L | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 57 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L | Tampa, FL - February 2016 Partner: Lois Petersen | 2 | 8 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Katie Dombecki | 5 | 2 |
L | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Montana Lee | 3 | 6 |
L | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Mia Pastor | 1 | 10 |
L | Jacksonville, FL - September 2015 Partner: Molly King | 3 | 6 |
L | St. Petersburg, FL - August 2015 Partner: Anne Rohrer | 5 | 1 |
L | Orlando, FL - June 2015 Partner: Megan Pollak | 5 | 1 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Brooklyn Lanham | 1 | 15 |
L | Chicago, IL, United States - March 2015 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Linda Free | 5 | 2 |
TỔNG: | 18 |