Samuel Dunnagan [14261]
 Chi tiết
  | Tên: | Samuel | 
|---|---|
| Họ: | Dunnagan | 
| Tên khai sinh: | Dunnagan | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Samuel Dunnagan | 
        
| WSDC-ID: | 14261 | 
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.92
        13 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 2 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2018 | 1  | 1  | 1  | 2  | 1  | 1  | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1  | 2  | 1  | |||||||||
| 2016 | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2018 | 1.5 | 
| 🥈 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2018 | 1.5 | 
| 🥇 | Intermediate | Texas Classic | May 2018 | 0.75 | 
| 🥇 | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2018 | 0.75 | 
| 🥈 | Novice | Austin Swing Dance Championships | Jan 2017 | 0.75 | 
| 🥈 | Novice | Novice Invitational | Mar 2017 | 0.5 | 
| 5th | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2018 | 0.25 | 
| 5th | Intermediate | SWINGAPALOOZA | Jun 2018 | 0.25 | 
| Final | Intermediate | Austin Swing Dance Championships | Jan 2018 | 0.125 | 
| Final | Intermediate | USA Grand Nationals | May 2017 | 0.125 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Kelly E. Wright | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 2. | Rebecca Raible | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 3. | Kristen Wallace | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 4. | Taylor Schoen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | Sarah Berens | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 6. | Jenae Pavone | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 7. | Becca Yasskin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 8. | Raushaniya Maksudova | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 64 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 10 2018 | 
| Chiến thắng | 15.38% | 2 | 
| Vị trí | 61.54% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 13 | 
| Events | 1.30x | 13 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 1 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2018 - Tháng 10 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 40 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 7 2018 | 
| Chiến thắng | 28.57% | 2 | 
| Vị trí | 71.43% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 7 | 
| Events | 1.00x | 7 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 23 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 3 2017 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 40.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.00x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Samuel Dunnagan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Samuel Dunnagan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Atlanta, GA, USA - October 2018 Partner: Raushaniya Maksudova  | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas, TX, United States - July 2018 Partner: Kelly E. Wright  | 2 | 12 | 
| L | Baton Rouge, LA - June 2018 Partner: Becca Yasskin  | 5 | 2 | 
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 Partner: Rebecca Raible  | 2 | 12 | 
| L | Houston, TX - May 2018 Partner: Sarah Berens  | 1 | 6 | 
| L | Houston, Texas, United States - March 2018 Partner: Jenae Pavone  | 1 | 6 | 
| L | Austin, TX, USa - January 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2017 Partner: Taylor Schoen  | 2 | 8 | 
| L | Reston, VA - March 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | Austin, TX, USa - January 2017 Partner: Kristen Wallace  | 2 | 12 | 
| L | New Orleans, LA - July 2016  | Chung kết | 1 | 
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 23 | ||
 Samuel Dunnagan