Lukas Van Der Merwe [11400]
Chi tiết
| Tên: | Lukas |
|---|---|
| Họ: | Van Der Merwe |
| Tên khai sinh: | Van Der Merwe |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lukas Van Der Merwe |
| WSDC-ID: | 11400 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.21
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2015 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2016 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Swing Escape | Apr 2016 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2015 | 0.25 |
| 4th | Novice | Best of the Best WCS | Sep 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Best of the Best WCS | Oct 2017 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | Best of the Best WCS | Sep 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Asia West Coast Swing Open | Apr 2016 | 0.125 |
| Final | Novice | Swingsation 2024 | May 2015 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jacqui Kao | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Cara Kwan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Cindy Baldwin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Tracey Neate | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Lucilla Ronai | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Monique Lill | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.75x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 40.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 2015 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Lukas Van Der Merwe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Lukas Van Der Merwe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
| L | Sydney, NSW, Australia - October 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Auckland, New Zealand - October 2016 Partner: Cara Kwan | 2 | 4 |
| L | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Monique Lill | 5 | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Singapore, Singapore - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Tracey Neate | 4 | 2 |
| L | Melbourne, Australia - October 2015 Partner: Lucilla Ronai | 5 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Auckland, New Zealand - October 2015 Partner: Jacqui Kao | 1 | 10 |
| L | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Cindy Baldwin | 4 | 4 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Singapore, Singapore - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Auckland, New Zealand - October 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Sydney, Australia - June 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Lukas Van Der Merwe