Lucilla Ronai [10781]
 Chi tiết
  | Tên: | Lucilla | 
|---|---|
| Họ: | Ronai | 
| Tên khai sinh: | Ronai | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |  Lucilla Ronai | 
| WSDC-ID: | 10781 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.47
        19 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Intermediate | Australasian WCS & Zouk Champs | Feb 2017 | 1.25 | 
| 🥈 | Intermediate | Swingsation | May 2015 | 1 | 
| 🥇 | Advanced | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2019 | 0.75 | 
| 🥈 | Advanced | Shakedown Swing | Aug 2023 | 0.5 | 
| 🥈 | Advanced | Swingtimate | Dec 2020 | 0.5 | 
| 4th | Advanced | Asia WCS Open XI | Apr 2019 | 0.5 | 
| 4th | Intermediate | Midland Swing Open | Oct 2016 | 0.5 | 
| 4th | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2015 | 0.5 | 
| 4th | Novice | Swingsation | May 2014 | 0.5 | 
| 4th | Novice | Swingtimate | Dec 2013 | 0.5 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Nathan Walsh | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Eugene Wong | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Willkenson Hallam | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 4. | Anthony Schembri | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | Bertrand Sorin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 6. | Karl Jancar | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 7. | Jonathan Ham | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | John-Paul Masson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 9. | Lachlan McInnes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 10. | Robert Veale | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  | All Time | ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 66 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 66 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 8 2023 | 
| Chiến thắng | 10.53% | 2 | 
| Vị trí | 73.68% | 14 | 
| Chung kết | 1.00x | 19 | 
| Events | 1.90x | 19 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
| Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 10 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 8 2023 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.00x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
| Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 35 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 2 2017 | 
| Chiến thắng | 10.00% | 1 | 
| Vị trí | 60.00% | 6 | 
| Chung kết | 1.00x | 10 | 
| Events | 1.43x | 10 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
| Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 21 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 5 2014 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 75.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Lucilla Ronai được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Lucilla Ronai được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| F | Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2023 Partner: Robert Veale | 2 | 2 | 
| F | Gold Coast, Australia - December 2020 Partner: Oliver Monroy | 2 | 2 | 
| F |  Auckland, New Zealand - October 2019 Partner: John-Paul Masson | 1 | 3 | 
| F | Singapore, Singapore - April 2019 Partner: Tze Ming Wee | 4 | 2 | 
| F | Sydney, Australia  - June 2017 Partner: Anthony Truong | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 10 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Queensland, Australia - February 2017 Partner: Nathan Walsh | 1 | 10 | 
| F | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: Lachlan McInnes | 3 | 3 | 
| F | London, UK - October 2016 Partner: Bertrand Sorin | 4 | 4 | 
| F | Melbourne, Australia - October 2015 Partner: Lukas Van Der Merwe | 5 | 2 | 
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 | Chung kết | 1 | 
| F | Sydney, Australia  - June 2015 Partner: Karl Jancar | 4 | 4 | 
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 Partner: Eugene Wong | 2 | 8 | 
| F | Gold Coast, Australia - December 2014 | Chung kết | 1 | 
| F | Melbourne, Australia - October 2014 | Chung kết | 1 | 
| F | Sydney, Australia  - June 2014 | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 Partner: Willkenson Hallam | 4 | 8 | 
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 | Chung kết | 1 | 
| F | Gold Coast, Australia - December 2013 Partner: Anthony Schembri | 4 | 8 | 
| F | Melbourne, Australia - October 2013 Partner: Jonathan Ham | 4 | 4 | 
| TỔNG: | 21 | ||