Monique Lill [8771]
 Chi tiết
  | Tên: | Monique | 
|---|---|
| Họ: | Lill | 
| Tên khai sinh: | Lill | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |  Monique Lill | 
| WSDC-ID: | 8771 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        2.92
        12 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 1 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 0 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 2 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2021 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥉 | Novice | Best of the Best WCS | Feb 2014 | 0.625 | 
| 🥉 | Novice | Swingtimate | Dec 2013 | 0.625 | 
| 4th | Intermediate | Swingsation | Jun 2021 | 0.25 | 
| 4th | Intermediate | Swing Escape | Mar 2019 | 0.25 | 
| 4th | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2018 | 0.25 | 
| 5th | Intermediate | Best of the Best WCS | Sep 2016 | 0.25 | 
| 5th | Intermediate | Swing Escape | Mar 2018 | 0.125 | 
| Final | Intermediate | Swing Escape | Mar 2017 | 0.125 | 
| Final | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2016 | 0.125 | 
| 5th | Novice | Swingin in the Valley | Jul 2012 | 0.125 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Tom Reardon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Sean Mylecharance | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Kiet Nguyen | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 4. | Juan Rando | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 5. | Andy Fernandes | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 6. | Lukas Van Der Merwe | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 7. | Danny Nowland | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  | All Time | ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 35 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 6 2021 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 66.67% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 12 | 
| Events | 1.71x | 12 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
| Intermediate | ||
| Điểm | 36.67% | 11 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 11 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2021 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 71.43% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 7 | 
| Events | 1.75x | 7 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
| Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 24 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 2 2014 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 60.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.25x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Monique Lill được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Monique Lill được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - June 2021 Partner: Kiet Nguyen | 4 | 2 | 
| F | Hunter Valley, Australia - March 2019 Partner: Juan Rando | 4 | 2 | 
| F | Sydney, Australia  - June 2018 Partner: Andy Fernandes | 4 | 2 | 
| F | Hunter Valley, Australia - March 2018 | 5 | 1 | 
| F | Hunter Valley, Australia - March 2017 | Chung kết | 1 | 
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Lukas Van Der Merwe | 5 | 2 | 
| F | Sydney, Australia  - June 2016 | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 11 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 Partner: Tom Reardon | 3 | 10 | 
| F | Gold Coast, Australia - December 2013 Partner: Sean Mylecharance | 3 | 10 | 
| F | Sydney, Australia  - July 2012 Partner: Danny Nowland | 5 | 2 | 
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2012 | Chung kết | 1 | 
| F | Melbourne, Australia - October 2011 | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 24 | ||