Udi Eylat [11419]

Chi tiết
Tên: Udi
Họ: Eylat
Tên khai sinh: Eylat
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Udi Eylat
WSDC-ID: 11419
Các hạng mục được phép: INT,NOV
Các hạng mục được phép (Leader): INT
Các hạng mục được phép (Follower): NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.25
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceKIWI FestMay 20160.625
5thNoviceWinter White WCSDec 20150.375
4thNoviceHoly Land OpenFeb 20160.25
🥇NewcomerHungarian OpenMay 20140.15625
Đối tác tốt nhất
1.Viktoriia Pavlenko10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Anu Lehikonen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Teresa Jerabkova5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Anni Hellwagen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 5 2014 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 28.57% 4
Chung kết 1.00x 14
Events 1.27x 14
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 26.67% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 7 2017 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 3 2015 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2014 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Udi Eylat được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Udi Eylat được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
L
Zurich, Swintzerland - February 2020
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019
Chung kết1
L
Tel Aviv, Isreal - May 2019
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2018
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018
Chung kết1
L
Asker, Norway, Norway - December 2017
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2017
Chung kết1
L
Israel - July 2017
Chung kết1
TỔNG:8
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Kiev, Ukraine - May 2016
310
L
London, England - April 2016
Chung kết1
L
Eilat, Israel - February 2016
44
L
Asker, Norway, Norway - December 2015
Partner: Anu Lehikonen
56
L
Eilat, Israel - March 2015
Chung kết1
TỔNG:22
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Budapest, Hungary - May 2014
15
TỔNG:5