Viktoriia Pavlenko [11435]
Chi tiết
| Tên: | Viktoriia |
|---|---|
| Họ: | Pavlenko |
| Tên khai sinh: | Pavlenko |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Viktoriia Pavlenko |
| WSDC-ID: | 11435 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.46
39 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2023 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | D-Townswing | Jun 2023 | 2 |
| 🥇 | Sophisticated | German Open WCS Championships | Aug 2024 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | Bavarian Open WCS | Sep 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Sophisticated | D-Townswing | Jun 2025 | 0.625 |
| 🥇 | Sophisticated | Swingvester | Jan 2025 | 0.625 |
| 🥇 | Sophisticated | D-Townswing | Jun 2023 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | KIWI Fest | May 2016 | 0.625 |
| 4th | Advanced | KIWI Fest | May 2019 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Swing In Capital | Apr 2019 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Swingtzerland | Feb 2019 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Vivien Meublat | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Udi Eylat | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Viacheslav Grachev | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | David Mulford | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Teddy Sanchez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Florian Hamm | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Philipp Holzinger | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Jerome Fernandez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Carsten Schoettler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Viktor Dymbu | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 135 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 135 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 84 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 7.69% | 3 |
| Vị trí | 48.72% | 19 |
| Chung kết | 1.05x | 39 |
| Events | 2.18x | 37 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 5 2019 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 35.71% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 75 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 66.67% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.67x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Viktoriia Pavlenko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Viktoriia Pavlenko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2023 Partner: Florian Hamm | 2 | 8 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2019 | 4 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Rome, Rome, Italy - April 2019 Partner: Sylvain Tardieu | 4 | 4 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2019 Partner: Daniel Matias | 4 | 4 |
| F | Munich, Germany - January 2019 Partner: Joshua Schubert | 2 | 4 |
| F | Berlin, Germany - December 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Hamburg, Germany - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Philipp Holzinger | 3 | 6 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Hamburg, Germany - April 2017 Partner: Pierre Kern | 3 | 3 |
| F | Berlin, Germany - December 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Udi Eylat | 3 | 10 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Dmitriy Pilyutik | 4 | 4 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Sophisticated: 75 tổng điểm
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025 Partner: Jerome Fernandez | 5 | 6 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 Partner: Viacheslav Grachev | 3 | 10 |
| F | Wels, Austria - May 2025 Partner: Viktor Miskolczy | 5 | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2025 Partner: David Mulford | 1 | 10 |
| F | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Damian Gruszczynski | 5 | 2 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2024 Partner: Carsten Schoettler | 3 | 6 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 Partner: Vivien Meublat | 1 | 15 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 Partner: Songyan Chow | 4 | 4 |
| F | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 Partner: Viktor Dymbu | 3 | 6 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2023 Partner: Teddy Sanchez | 1 | 10 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 75 | ||
Viktoriia Pavlenko
Germany🇬🇧