Viktoriia Pavlenko [11435]

Chi tiết
Tên: Viktoriia
Họ: Pavlenko
Tên khai sinh: Pavlenko
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Viktoriia Pavlenko
WSDC-ID: 11435
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Ukraine🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 129
Điểm Follower 100.00% 129
Điểm 3 năm gần nhất 79
Khoảng thời gian 11năm 1tháng Tháng 5 2014 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 7.89% 3
Vị trí 47.37% 18
Chung kết 1.06x 38
Events 2.12x 36
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 5 2019 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 5 2016 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 35.71% 5
Chung kết 1.00x 14
Events 1.40x 14
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 5 2014 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Sophisticated

Điểm 69
Điểm Follower 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 69
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 1 2023 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 21.43% 3
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9
Viktoriia Pavlenko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Viktoriia Pavlenko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
F
Dusseldorf, Germany - June 2024
Chung kết1
F
Dusseldorf, Germany - June 2023
Partner: Florian Hamm
28
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2019
42
TỔNG:12
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Rome, Rome, Italy - April 2019
44
F
Zurich, Swintzerland - February 2019
Partner: Daniel Matias
44
F
Munich, Germany - January 2019
24
F
Berlin, Germany - December 2018
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2018
Chung kết1
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2018
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2018
Chung kết1
F
Hamburg, Germany - April 2018
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2017
36
F
Kiev, Ukraine - May 2017
Chung kết1
F
Hamburg, Germany - April 2017
Partner: Pierre Kern
33
F
Berlin, Germany - December 2016
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - November 2016
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - May 2016
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Kiev, Ukraine - May 2016
Partner: Udi Eylat
310
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2015
44
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - May 2014
Chung kết1
TỔNG:18
Sophisticated: 69 tổng điểm
F
Dusseldorf, Germany - June 2025
310
F
Wels, Austria - May 2025
51
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Chung kết1
F
Wels, OÖ, Austria - January 2025
Partner: David Mulford
110
F
Budapest, Hungary - November 2024
52
F
Duesseldorf, Germany - October 2024
36
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Chung kết1
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024
115
F
Dusseldorf, Germany - June 2024
Partner: Songyan Chow
44
F
Budapest, Hungary - June 2024
Chung kết1
F
Duesseldorf, Germany - October 2023
Chung kết1
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023
Partner: Viktor Dymbu
36
F
Dusseldorf, Germany - June 2023
Partner: Teddy Sanchez
110
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Chung kết1
TỔNG:69