Philipp Holzinger [14112]

Chi tiết
Tên: Philipp
Họ: Holzinger
Tên khai sinh: Holzinger
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Philipp Holzinger
WSDC-ID: 14112
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Austria🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.59
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
1
 
 
 
2
 
2
2024
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2023
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
2
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2018
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2017
1
 
1
 
1
1
 
 
1
 
 
 
2016
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20192
🥇AdvancedSOM - Swing of MusicMay 20251.5
🥇IntermediateSwingvesterJan 20191.25
4thAdvancedWCS PartySep 20251
4thIntermediateWarsaw Halloween SwingNov 20181
🥉IntermediateBavarian OpenSep 20170.75
🥈NoviceD-TownswingJun 20170.75
5thAdvancedScandinavian OpenNov 20250.5
4thSophisticatedScandinavian OpenNov 20250.5
5thAdvancedHungarian OpenJun 20240.5
Đối tác tốt nhất
1.Elodie Mugnier16 pts(1 event)Avg: 16.00 pts/event
2.Sandra Friedrich12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Kathleen Salmi10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Miri Zilka8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Reetta Koivuniemi8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Lea Hörner6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Viktoriia Pavlenko6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Ekaterina Ponomarenko6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Hanna Junk4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Brigitta Keller4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 101
Điểm Leader 100.00% 101
Điểm 3 năm gần nhất 27
Khoảng thời gian 9năm 7tháng Tháng 4 2016 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 9.09% 2
Vị trí 77.27% 17
Chung kết 1.10x 22
Events 1.33x 20
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 31.67% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 9 2019 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 146.67% 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 9 2017 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 4 2016 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Sophisticated

Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 12
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 9 2025 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Philipp Holzinger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Philipp Holzinger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
L
- November 2025
52
L
Vienna, Vienna, Austria - September 2025
Partner: Hanna Junk
44
L
Wels, Austria - May 2025
Partner: Lea Hörner
16
L
Budapest, Pest, Hungary - June 2024
Partner: Anna Horváth
52
L
Wels, OÖ, Austria - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
Partner:
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2020
Partner:
42
L
Timisoara, Romania - September 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Intermediate: 44 trên tổng số 30 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
216
L
Wels, OÖ, Austria - January 2019
110
L
Warsaw, Poland - November 2018
Partner: Miri Zilka
48
L
Budapest, Pest, Hungary - May 2018
52
L
Zurich, Swintzerland - February 2018
42
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2017
36
TỔNG:44
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2017
212
L
Budapest, Pest, Hungary - May 2017
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2017
44
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
56
L
Riga, Latvia - August 2016
Partner:
Chung kết1
L
Vienna, Austria - April 2016
52
TỔNG:26
Sophisticated: 12 tổng điểm
L
- November 2025
48
L
Vienna, Vienna, Austria - September 2025
44
TỔNG:12