Danielle Snow [17660]

Chi tiết
Tên: Danielle
Họ: Snow
Tên khai sinh: Snow
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Danielle Snow
WSDC-ID: 17660
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 78
Điểm Follower 100.00% 78
Điểm 3 năm gần nhất 28
Khoảng thời gian 7năm Tháng 6 2017 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 4.17% 1
Vị trí 45.83% 11
Chung kết 1.04x 24
Events 1.53x 23
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 18.33% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 11 2022 - Tháng 4 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 1 2019 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 6 2017 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Sophisticated

Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 4 2023 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Danielle Snow được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Danielle Snow được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
F
Manchester, UK - April 2024
Partner: Zsolt Vajda
33
F
Burbank, CA - November 2022
Partner: Jeffrey Wingo
28
TỔNG:11
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022
Chung kết1
F
London, UK - October 2022
52
F
Manchester, UK - April 2022
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2019
Chung kết1
F
Burbank, CA - December 2019
28
F
Windsor, UK - November 2019
Partner: Daniel Trepat
28
F
London, UK - September 2019
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden - August 2019
Chung kết1
F
Glasgow, Scotland - May 2019
Chung kết1
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2019
16
TỔNG:30
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
London, UK - January 2019
310
F
Asker, Norway, Norway - December 2018
48
F
Windsor, UK - November 2018
Chung kết1
F
London, UK - September 2018
Chung kết1
F
Riga, Latvia - August 2018
Chung kết2
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017
Chung kết1
TỔNG:23
Sophisticated: 14 tổng điểm
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024
51
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024
Chung kết1
F
Manchester, UK - April 2024
Chung kết1
F
London, UK - September 2023
44
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
Chung kết1
F
Manchester, UK - April 2023
36
TỔNG:14