Sammy Powers [6090]
Chi tiết
| Tên: | Sammy |
|---|---|
| Họ: | Powers |
| Tên khai sinh: | Powers |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sammy Powers |
| WSDC-ID: | 6090 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.73
41 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2014 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2013 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | SwingDiego | May 2016 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Michigan Classic | Jun 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Dance America | May 2016 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Chicagoland Dance Festival | Aug 2016 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Dance Camp Chicago | Feb 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Dance Camp Chicago | Mar 2015 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2013 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2014 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jocelyn Bender | 19 pts | (3 events) | Avg: 6.33 pts/event |
| 2. | Rehanna Loncar | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Amanda Metcalf | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Susan Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Brittney Valdez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Francesca Cardillo | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Alyssa Lundgren | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Melissa Toll | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Christy Kam | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Rose Duffy | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 153 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 153 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 14.63% | 6 |
| Vị trí | 58.54% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 41 |
| Events | 1.95x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 7.33% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 40.00% | 4 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 200.00% | 60 |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.33x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Novice | ||
| Điểm | 212.50% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sammy Powers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Sammy Powers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
| L | Denver, CO - July 2017 Partner: Bryn Anderson | 5 | 1 |
| L | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Melanie Wong Jennings | 3 | 3 |
| L | Chicago, IL - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2016 Partner: Jocelyn Bender | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - July 2016 Partner: Kat Carstensen | 5 | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2017 Partner: Jessica Wrape | 5 | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Jocelyn Bender | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 2016 Partner: Rehanna Loncar | 2 | 12 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Susan Brown | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Tess Minnick | 1 | 5 |
| L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Jocelyn Bender | 1 | 5 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 60 trên tổng số 30 điểm
| L | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Brittney Valdez | 1 | 10 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 Partner: Julie Auclair | 5 | 2 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Francesca Cardillo | 5 | 2 |
| L | Burbank, CA - November 2014 Partner: Daniele Kretli | 4 | 4 |
| L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Francesca Cardillo | 2 | 8 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Rose Duffy | 5 | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Rose Duffy | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Alexane Andreis | 4 | 4 |
| L | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Heather Douglas | 4 | 2 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Alyssa Lundgren | 3 | 10 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 60 | ||
Novice: 34 trên tổng số 16 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Melissa Toll | 1 | 10 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Christy Kam | 3 | 10 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 Partner: Amanda Metcalf | 2 | 12 |
| L | Nashville, TN - November 2007 Partner: Cassie Thrasher | 5 | 2 |
| TỔNG: | 34 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Sammy Powers
United States🇬🇧