Sammy Powers [6090]
Chi tiết
Tên: | Sammy |
---|---|
Họ: | Powers |
Tên khai sinh: | Powers |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6090 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 153 | |
Điểm Leader | 100.00% | 153 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 7 2017 |
Chiến thắng | 14.63% | 6 |
Vị trí | 58.54% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 41 |
Events | 1.95x | 41 |
Sự kiện độc đáo | 21 | |
All-Stars | ||
Điểm | 7.33% | 11 |
Điểm Leader | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Leader | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 40.00% | 4 |
Vị trí | 60.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.25x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 200.00% | 60 |
Điểm Leader | 100.00% | 60 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 5.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.33x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Novice | ||
Điểm | 212.50% | 34 |
Điểm Leader | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 6 2012 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2008 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Sammy Powers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Sammy Powers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
L | Denver, CO - July 2017 Partner: Bryn Anderson | 5 | 1 |
L | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Melanie Wong Jennings | 3 | 3 |
L | Chicago, IL - October 2016 | Chung kết | 1 |
L | Raleigh, North Carolina, United States - September 2016 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - August 2016 Partner: Jocelyn Bender | 2 | 4 |
L | Denver, CO - July 2016 Partner: Kat Carstensen | 5 | 1 |
TỔNG: | 11 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L | Louisville, Kentucky, USA - January 2017 Partner: Jessica Wrape | 5 | 1 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Jocelyn Bender | 1 | 10 |
L | San Diego, CA - May 2016 Partner: Rehanna Loncar | 2 | 12 |
L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Susan Brown | 1 | 10 |
L | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - November 2015 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2015 Partner: Tess Minnick | 1 | 5 |
L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
L | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Jocelyn Bender | 1 | 5 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 60 trên tổng số 30 điểm
L | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Brittney Valdez | 1 | 10 |
L | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 Partner: Julie Auclair | 5 | 2 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Francesca Cardillo | 5 | 2 |
L | Burbank, CA - November 2014 Partner: Daniele Kretli | 4 | 4 |
L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Francesca Cardillo | 2 | 8 |
L | St. Louis, MO - September 2014 Partner: Rose Duffy | 5 | 2 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
L | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Rose Duffy | 3 | 6 |
L | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Alexane Andreis | 4 | 4 |
L | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
L | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Heather Douglas | 4 | 2 |
L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
L | Cleveland, OH - December 2013 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2013 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2013 Partner: Alyssa Lundgren | 3 | 10 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 60 |
Novice: 34 trên tổng số 16 điểm
L | Anaheim, CA - June 2012 Partner: Melissa Toll | 1 | 10 |
L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Christy Kam | 3 | 10 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 Partner: Amanda Metcalf | 2 | 12 |
L | Nashville, TN - November 2007 Partner: Cassie Thrasher | 5 | 2 |
TỔNG: | 34 |
Newcomer: 1 tổng điểm
L | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |