Jay Tsai [6729]

Chi tiết
Tên: Jay
Họ: Tsai
Tên khai sinh: Tsai
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jay Tsai
WSDC-ID: 6729
Các hạng mục được phép: ALS,INT,ADV
Các hạng mục được phép (Leader): ALS
Các hạng mục được phép (Follower): INT,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.94
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
1
 
2014
 
 
1
 
 
1
1
2
1
 
 
 
2013
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
1
 
 
1
1
 
 
1
 
1
 
2011
1
 
 
1
2
 
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
2
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedEaster SwingApr 20193
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20122.5
🥈AdvancedDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20152
🥈AdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20152
5thAdvancedRose City SwingFeb 20191.5
🥉AdvancedMeet Me in St Louis Swing Dance ChampionshipsSep 20141.5
🥉AdvancedSwingin' New EnglandNov 20121.5
🥇IntermediateSWINGAPALOOZAMay 20121.25
🥉IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20121.25
🥈All-StarsDance Camp ChicagoFeb 20181
Đối tác tốt nhất
1.Beverly Brunerie15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Elizabeth Ferreira12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Alyssa Kling10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Maddy Skinner10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Shantala Davis10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Tess Minnick8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Taylor Bechtold8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Lisa Picard8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
9.Liana Ausborne8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Marina Moeller6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 153
Điểm Leader 100.00% 153
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 4tháng Tháng 9 2009 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 5.66% 3
Vị trí 58.49% 31
Chung kết 1.00x 53
Events 1.47x 53
Sự kiện độc đáo 36

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 2 2018 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 133.33% 80
Điểm Leader 100.00% 80
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 6 2012 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 3.23% 1
Vị trí 61.29% 19
Chung kết 1.00x 31
Events 1.15x 31
Sự kiện độc đáo 27

Intermediate

Điểm 166.67% 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2010 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 53.33% 8
Chung kết 1.00x 15
Events 1.07x 15
Sự kiện độc đáo 14

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 2009 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Jay Tsai được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Jay Tsai được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2020
51
L
Elmhurst, IL - February 2018
22
TỔNG:3
Advanced: 80 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2019
28
L
Chicago, IL, United States - March 2019
Chung kết1
L
Portland, OR, USA - February 2019
Partner: Melissa Smith
52
L
Austin, TX, USa - January 2016
Partner: Amanda Gorman
52
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2016
Chung kết1
L
Dallas, Texas - December 2015
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2015
Partner: Tess Minnick
28
L
Newton, MA - November 2015
Chung kết1
L
Chicago, IL - November 2015
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2015
24
L
San Francisco, CA, USA - August 2015
Partner: Shani Harpak
52
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
Chung kết1
L
Lake Geneva, IL - April 2015
Partner: Kristin Bowen
42
L
Newton, MA - March 2015
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2015
Chung kết1
L
St. Louis, Mo, USA - September 2014
Partner: Tracy Wang
33
L
Chicago, IL - August 2014
42
L
Washington DC, USA - August 2014
52
L
Denver, CO - July 2014
Partner: Ashley Yorek
51
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
44
L
Elmhurst, IL - March 2014
Partner: Natalie Hoyle
51
L
Dallas, TX - September 2013
52
L
Boston, MA, United States - August 2013
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2013
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - May 2013
24
L
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner: Lisa Picard
24
L
Chicago, IL, United States - March 2013
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2012
33
L
Seattle, WA, United States - November 2012
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2012
Partner: Alyssa Kling
110
L
Denver, CO - June 2012
Partner: Lisa Picard
24
TỔNG:80
Intermediate: 50 trên tổng số 30 điểm
L
Baton Rouge, LA - May 2012
Partner: Maddy Skinner
110
L
Seattle, WA, United States - April 2012
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2012
36
L
Chicago, IL - October 2011
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - October 2011
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2011
Partner: Laura Deshano
52
L
Palm Springs, CA - September 2011
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2011
Chung kết1
L
Dallas, TX - May 2011
Partner: Monica Garcia
24
L
San Diego, CA - May 2011
48
L
Tulsa, Ok, USA - April 2011
33
L
Houston, TX - January 2011
Partner: Ashley Yorek
44
L
Dallas, TX - September 2010
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2010
36
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Chung kết1
TỔNG:50
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Baton Rouge, LA - May 2010
Chung kết1
L
Houston, Texas, United States - March 2010
52
L
Chicago, IL - March 2010
115
L
Tulsa, Ok, USA - March 2010
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2009
Chung kết1
TỔNG:20