Tamara Schittli [11550]
Chi tiết
| Tên: | Tamara |
|---|---|
| Họ: | Schittli |
| Tên khai sinh: | Schittli |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tamara Schittli |
| WSDC-ID: | 11550 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Switzerland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.22
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 3 | ||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Nov 2015 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Nordic WCS Championships | Apr 2018 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | UK & European WCS Championships | Apr 2017 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | UK & European WCS Championships | Apr 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingtzerland | Feb 2019 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Paris Westie Fest | Jan 2017 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Municorn Swing | Jan 2020 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Halloween SwingThing | Nov 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Sea To Sky - Seattle | Nov 2015 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swingtzerland | Feb 2020 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Kono | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Khayree Jones | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Olivier Harouard | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Aaron Shuman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Marcin Skalski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Tomasz Koniarz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Jon-Arne Pedersen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Antoine Duvocelle | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Raphael Ettedgui | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Jérôme Chanchom | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 97 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 97 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 13.04% | 3 |
| Vị trí | 73.91% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.21x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
| Điểm | 46.67% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.08x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tamara Schittli được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Tamara Schittli được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
| F | Zurich, Swintzerland - February 2020 Partner: Jerome Tangha | 5 | 2 |
| F | Munich, Germany - January 2020 Partner: Jérôme Chanchom | 1 | 3 |
| F | Berlin, Germany - December 2019 Partner: Lucio Ughi | 3 | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2019 Partner: Julien Oliver | 5 | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 Partner: Dmitriy Fionov | 5 | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | London, England - April 2019 Partner: Antoine Duvocelle | 2 | 4 |
| F | Krakow, Poland - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2019 Partner: Raphael Ettedgui | 2 | 4 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2018 Partner: Markus Scherer | 3 | 1 |
| F | London, UK - September 2018 Partner: Jordan George | 5 | 1 |
| F | PARIS, France - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018 Partner: Jon-Arne Pedersen | 3 | 6 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | London, England - April 2017 Partner: Olivier Harouard | 3 | 10 |
| F | Paris, France - January 2017 Partner: Tomasz Koniarz | 2 | 8 |
| F | London, UK - October 2016 Partner: Mike Schrimshaw | 5 | 2 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2015 Partner: David Kono | 1 | 15 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Aaron Shuman | 3 | 10 |
| F | Costa Mesa, CA - November 2015 Partner: Khayree Jones | 2 | 12 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 Partner: Marcin Skalski | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Tamara Schittli
Switzerland🇬🇧