Jon-Arne Pedersen [10960]
Chi tiết
| Tên: | Jon-Arne |
|---|---|
| Họ: | Pedersen |
| Tên khai sinh: | Pedersen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jon-Arne Pedersen |
| WSDC-ID: | 10960 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.94
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Nordic WCS Championships | Apr 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Norway Westie Fest | Sep 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Mar 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Oct 2015 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Nordic WCS Championships | May 2016 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Swedish Swing Summer Camp | Aug 2017 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Winter White WCS | Dec 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Detonation Dance | Apr 2015 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Slingshot Swing | Jun 2014 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ilmira Galieva | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Anastasia Sidko | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Tamara Schittli | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Annika Valimaa | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Louise Hull | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Hanne Kile Andersen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Maria Slivenko | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Jennie Davidsson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Jenny Laine | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Femke Hermens | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 71 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 71 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 4 2018 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 72.22% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.50x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 12 2016 - Tháng 4 2018 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 4 2014 - Tháng 4 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2014 - Tháng 1 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jon-Arne Pedersen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jon-Arne Pedersen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018 Partner: Tamara Schittli | 3 | 6 |
| L | Trondheim, Norway - September 2017 Partner: Maria Slivenko | 1 | 5 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2017 Partner: Benedikte Ostbo Sorensen | 4 | 2 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2016 Partner: Wenche Malene Bjerke | 5 | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Annika Valimaa | 3 | 6 |
| L | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Ilmira Galieva | 1 | 10 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Jennie Davidsson | 4 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015 Partner: Anastasia Sidko | 1 | 10 |
| L | Trondheim, Norway - September 2015 Partner: Jenny Laine | 2 | 4 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2015 Partner: Louise Hull | 3 | 6 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2014 Partner: Outi Salonen | 5 | 2 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Trondheim, Norway - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Oslo, Norway - June 2014 Partner: Hanne Kile Andersen | 3 | 6 |
| L | London, England - April 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Femke Hermens | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Jon-Arne Pedersen