Marcin Skalski [11549]

Chi tiết
Tên: Marcin
Họ: Skalski
Tên khai sinh: Skalski
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Marcin Skalski
WSDC-ID: 11549
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Poland🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 129
Điểm Leader 100.00% 129
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 11năm Tháng 6 2014 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 15.00% 6
Vị trí 70.00% 28
Chung kết 1.00x 40
Events 1.90x 40
Sự kiện độc đáo 21

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 9 2019 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 93.33% 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 6 2017 - Tháng 4 2022
Chiến thắng 15.79% 3
Vị trí 73.68% 14
Chung kết 1.00x 19
Events 1.19x 19
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 11 2015 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2014 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Marcin Skalski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Marcin Skalski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - June 2025
42
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
51
L
Stockholm, Sweden - January 2024
22
L
Stockholm, Sweden - August 2022
Partner: Jula Palenga
13
L
Windsor, United Kindom - October 2019
Partner: Paloma Ponce
31
L
WILMINGTON, Delaware - September 2019
Partner: Mia Pastor
13
TỔNG:13
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
L
Manchester, UK - April 2022
Partner: Timea Gombos
22
L
London, England - April 2019
110
L
Zurich, Swintzerland - February 2019
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Chung kết1
L
London, UK - January 2019
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2018
51
L
Windsor, United Kindom - October 2018
16
L
London, UK - September 2018
42
L
Riga, Latvia - August 2018
16
L
London, England - April 2018
36
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
42
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2018
51
L
Budapest, Hungary - November 2017
33
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
Partner: Inga Kurcisa
44
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2017
51
L
St. Petersburg, Russia - July 2017
51
L
Dusseldorf, Germany - June 2017
36
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017
Chung kết1
TỔNG:56
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Manchester, UK - April 2017
Partner: Zoe Rigby
52
L
London, England - April 2017
Partner: Louise Hull
28
L
St. Petersburg, Russia - February 2017
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016
Chung kết1
L
London, UK - October 2016
Partner: Sarah Cook
28
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016
28
L
Manchester, UK - April 2016
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
Partner: Adele Csaba
52
TỔNG:31
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
London, UK - September 2015
Partner: Flora Adorjan
28
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2015
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
48
L
Manchester, UK - April 2015
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2014
Chung kết1
TỔNG:19
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014
110
TỔNG:10