Marcin Skalski [11549]

Chi tiết
Tên: Marcin
Họ: Skalski
Tên khai sinh: Skalski
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Marcin Skalski
WSDC-ID: 11549
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia:
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.19
42 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
1
3
 
1
 
 
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
2
1
 
1
 
 
 
 
1
1
 
 
2018
2
1
 
1
 
 
 
1
1
1
1
 
2017
 
1
 
2
 
2
1
 
1
1
1
 
2016
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2
 
 
2015
 
 
 
1
 
1
 
 
2
 
1
 
2014
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedUK & European WCS ChampionshipsApr 20192.5
🥉All-StarsWarsaw Summer Nights WestivalAug 20251.5
🥇All-StarsUpTown SwingAug 20221.5
🥇All-StarsPhilly Swing ClassicSep 20191.5
🥇AdvancedEuropean Swing ChallengeOct 20181.5
🥇AdvancedRiga Summer SwingAug 20181.5
🥉AdvancedUK & European WCS ChampionshipsApr 20181.5
🥉AdvancedD-TownswingJun 20171.5
4thAll-StarsSwing FictionJun 20251
4thAll-StarsHungarian OpenJun 20251
Đối tác tốt nhất
1.Trine Nordkvelle10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tamara Schittli10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Louise Hull8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Sarah Cook8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Agnieszka Filipowicz8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Flora Adorjan8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Oksana Aleksandrovich8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Martine Saetereng6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Irina Popovichenko6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Juliane Wogram6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 134
Điểm Leader 100.00% 134
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 11năm 2tháng Tháng 6 2014 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 14.29% 6
Vị trí 71.43% 30
Chung kết 1.00x 42
Events 1.83x 42
Sự kiện độc đáo 23

All-Stars

Điểm 12.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 9 2019 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 93.33% 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 6 2017 - Tháng 4 2022
Chiến thắng 15.79% 3
Vị trí 73.68% 14
Chung kết 1.00x 19
Events 1.19x 19
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 11 2015 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2014 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Marcin Skalski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Marcin Skalski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
L
Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025
33
L
Czech Republic - June 2025
Partner:
42
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Pest, Hungary - June 2025
Partner:
42
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
51
L
Stockholm, Sweden - January 2024
22
L
Stockholm, Sweden - August 2022
Partner: Jula Palenga
13
L
Windsor, United Kindom - October 2019
Partner: Paloma Ponce
31
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019
Partner: Mia Pastor
13
TỔNG:18
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
L
Manchester, Greater London, UK - April 2022
Partner: Timea Gombos
22
L
London, England - April 2019
110
L
Zurich, Swintzerland - February 2019
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2018
Partner:
51
L
Windsor, United Kindom - October 2018
16
L
London, UK - September 2018
42
L
Riga, Latvia - August 2018
16
L
London, England - April 2018
36
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
42
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
Partner:
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2018
51
L
Budapest, Hungary - November 2017
33
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
Partner: Inga Kurcisa
44
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2017
51
L
St.Petersburg, Russia - July 2017
51
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2017
36
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:56
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Manchester, Greater London, UK - April 2017
Partner: Zoe Rigby
52
L
London, England - April 2017
Partner: Louise Hull
28
L
St. Petersburg, Russia - February 2017
Partner:
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - October 2016
Partner: Sarah Cook
28
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016
28
L
Manchester, Greater London, UK - April 2016
Partner:
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
Partner: Adele Csaba
52
TỔNG:31
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
London, UK - September 2015
Partner: Flora Adorjan
28
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2015
Partner:
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
48
L
Manchester, Greater London, UK - April 2015
Partner:
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014
110
TỔNG:10