Tomasz Koniarz [12918]
Chi tiết
| Tên: | Tomasz |
|---|---|
| Họ: | Koniarz |
| Tên khai sinh: | Koniarz |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tomasz Koniarz |
| WSDC-ID: | 12918 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.78
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Oct 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | UpTown Swing | Aug 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Paris Westie Fest | Jan 2017 | 1 |
| 🥇 | Novice | Baltic Swing | Jun 2016 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Westie Spring Thing | Mar 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Nov 2018 | 0.75 |
| 🥈 | Advanced | Sweden Westie Gala | Jan 2018 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Hungarian Open | May 2017 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Sweden Westie Gala | Jan 2017 | 0.375 |
| Final | Advanced | King Swing | Mar 2024 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kalina Kwiatkowska | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Raisa Khismatullina | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Svetlana Chernysheva | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Tamara Schittli | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Olga Ruban | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Julia Leonard | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Anna Horváth | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Stella Maria Schletterer | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Alesya Kovaleva | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
| 10. | Hilma Kiuru | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 3.70% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.80x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 20.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2023 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tomasz Koniarz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Tomasz Koniarz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| L | Kraków, malopolska, Polska - March 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 Partner: Anna Horváth | 3 | 3 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 Partner: Stella Maria Schletterer | 3 | 3 |
| L | Paris, France - January 2018 Partner: Alesya Kovaleva | 5 | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2018 Partner: Alesya Kovaleva | 2 | 2 |
| TỔNG: | 16 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 Partner: Raisa Khismatullina | 4 | 8 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2017 Partner: Svetlana Chernysheva | 2 | 8 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2017 Partner: Olga Ruban | 4 | 4 |
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Vienna, Austria - March 2017 Partner: Jelena Beise | 5 | 1 |
| L | Paris, France - January 2017 Partner: Tamara Schittli | 2 | 8 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Hilma Kiuru | 3 | 3 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Kalina Kwiatkowska | 1 | 15 |
| L | Vienna, Austria - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Sophisticated: 4 tổng điểm
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 Partner: Julia Leonard | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Tomasz Koniarz