Drewry Kindred [1182]

Chi tiết
Tên: Drewry
Họ: Kindred
Tên khai sinh: Kindred
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Drewry Kindred
WSDC-ID: 1182
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
0.71
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1999
 
 
 
2
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
Sự kiện thành công nhất
4thIntermediateSummer HummerAug 19980.375
FinalAdvancedSwing FlingJul 19990.25
FinalIntermediateSummer HummerAug 19970.125
🥇IntermediateNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 19990
🥇IntermediateNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 19990
🥈AdvancedNew England Swing Jam 1Nov 19960
🥈AdvancedNew England Swing Jam 1Nov 19960
Đối tác tốt nhất
1.George Fear3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
2.Elizabeth Swartz0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
3.Bill Cameron0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
4.Rosalie Bucci0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
5.Nick Marino0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 11 1996 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 11 1996 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 8 1997 - Tháng 4 1999
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Drewry Kindred được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Drewry Kindred được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F
Washington DC, USA - July 1999
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA - November 1996
Partner: Bill Cameron
20
TỔNG:1
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
F
Cape Cod, MA - April 1999
Partner: Nick Marino
10
F
Boston, MA, United States - August 1998
Partner: George Fear
43
F
Boston, MA, United States - August 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4