Nick Marino [1447]
Chi tiết
Tên: | Nick |
---|---|
Họ: | Marino |
Tên khai sinh: | Marino |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1447 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
1999 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 1999 | 2.5 |
4th | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 1999 | 0.75 |
🥈 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 1998 | 0.75 |
5th | Novice | The Boston Tea Party | Mar 1998 | 0.125 |
🥇 | Intermediate | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 1999 | 0 |
🥇 | Intermediate | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 1999 | 0 |
Đối tác tốt nhất
1. | Patti Jobst | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Margie Arrivillager | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Ann Fleming | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
4. | Chickie Cerra | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
5. | Drewry Kindred | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
6. | Rosalie Bucci | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 24 | |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 1998 - Tháng 3 2000 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.60x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 26.67% | 16 |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 3 2000 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
Điểm | 20.00% | 6 |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 4 1999 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
Điểm | 12.50% | 2 |
Điểm Leader | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 1998 - Tháng 3 1998 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Nick Marino được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Nick Marino được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
L | Newton, MA - March 2000 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - November 1999 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 1999 Partner: Patti Jobst | 1 | 10 |
L | Newton, MA - March 1999 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 1999 Partner: Ann Fleming | 4 | 3 |
TỔNG: | 16 |
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
L | Cape Cod, MA - April 1999 Partner: Rosalie Bucci | 1 | 0 |
L | Boston, MA, United States - August 1998 Partner: Margie Arrivillager | 2 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
L | Newton, MA - March 1998 Partner: Chickie Cerra | 5 | 2 |
TỔNG: | 2 |