Charlie Bruno [121]
Chi tiết
| Tên: | Charlie |
|---|---|
| Họ: | Bruno |
| Tên khai sinh: | Bruno |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Charlie Bruno |
| WSDC-ID: | 121 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.80
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1998 | 3 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 3 | |||||||||||
| 1995 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 1998 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 1998 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 1998 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 1997 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New England Swing Jam 1 | Nov 1996 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New England Swing Jam 1 | Nov 1996 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New England Swing Jam 1 | Nov 1996 | 1 |
| 4th | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 1997 | 0.375 |
| Final | Advanced | Summer Hummer | Aug 1998 | 0.25 |
| 🥇 | Novice | Virginia State Open | Sep 1995 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Debbie Figueroa | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Elizabeth Schwartz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Larry Mongeau | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Debbie Elkins | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jodee Adair | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Carol Ann Newman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Bill Borgida | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Barbara Laviska | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 18 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 9 1995 - Tháng 8 1998 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 25.00% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 11 1996 - Tháng 8 1998 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 1997 - Tháng 3 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 0.00% | 0 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 1995 - Tháng 9 1995 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Charlie Bruno được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Charlie Bruno được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 1998 Partner: Larry Mongeau | 2 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 1997 Partner: Debbie Elkins | 3 | 4 |
| L | Boston, MA - November 1996 Partner: Bill Borgida | 3 | 4 |
| TỔNG: | 15 | ||
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| L | Newton, MA - March 1997 Partner: Barbara Laviska | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
| L | Herndon, VA - September 1995 Partner: Barbara Laviska | 1 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Charlie Bruno