Larry Mongeau [999]

Chi tiết
Tên: Larry
Họ: Mongeau
Tên khai sinh: Mongeau
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Larry Mongeau
WSDC-ID: 999
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.50
48 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2006
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
1
 
 
1
 
1
 
1
 
 
2004
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2003
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2002
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2001
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2000
1
 
1
1
 
 
 
1
 
 
1
 
1999
1
 
1
1
 
 
 
1
 
 
1
 
1998
 
1
3
 
 
 
1
1
1
1
 
 
1997
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsSwingin' New England Dance FestivalNov 20063
🥇All-StarsBoston Dance ChallengeJul 20122.5
🥇AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20062.5
🥇AdvancedParadise Dance FestivalOct 20052.5
🥇AdvancedSummer HummerAug 20002.5
🥇AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20002.5
🥉All-StarsSummer HummerAug 20072
🥈AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20011.5
🥈AdvancedBoston Tea PartyMar 20011.5
🥈AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20001.5
Đối tác tốt nhất
1.Heidi Mongeau22 pts(4 events)Avg: 5.50 pts/event
2.Tami Harris Krok20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
3.Sue Cath16 pts(4 events)Avg: 4.00 pts/event
4.Ann Fleming10 pts(4 events)Avg: 2.50 pts/event
5.Amy Ledwell10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
6.Mary Ann Nunez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Mary Reilly6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
8.Debbie Figueroa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Elizabeth Schwartz6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Charlie Bruno6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 158
Điểm Leader 100.00% 158
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 4tháng Tháng 3 1997 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 10.20% 5
Vị trí 79.59% 39
Chung kết 1.07x 49
Events 3.07x 46
Sự kiện độc đáo 15

Invitational

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 6 2005 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 14.00% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 1 2003 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 195.00% 117
Điểm Leader 100.00% 117
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 3 1998 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 11.76% 4
Vị trí 82.35% 28
Chung kết 1.10x 34
Events 3.88x 31
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 3 1997 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 1997 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Larry Mongeau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Larry Mongeau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Invitational: 8 tổng điểm
L
Burlington, MA - January 2010
Partner: Ann Fleming
42
L
Buffalo, NY - June 2005
26
TỔNG:8
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
L
Boston, MA - July 2012
Partner: Heidi Mongeau
15
L
Boston, MA, United States - August 2008
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2007
34
L
Newton, MA - November 2006
Partner: Ann Fleming
26
L
Newton, MA - March 2006
Partner: Sophy Kdep
52
L
Boston, MA, United States - August 2005
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2003
Partner: Ann Fleming
52
TỔNG:21
Advanced: 117 trên tổng số 60 điểm
L
Framingham, MA - January 2006
Partner: Heidi Mongeau
110
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2005
Partner:
110
L
Newton, MA - March 2005
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2004
Partner: Erin Caron
52
L
Boston, MA, United States - August 2004
Partner: Yuna Davtyan
52
L
Newton, MA - March 2004
Partner: Kelly Mcbreen
43
L
Framingham, MA - January 2004
Partner: Ligaya Fish
52
L
Newton, MA - November 2003
Partner: Heidi Mongeau
34
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2003
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2003
Partner: Heidi Mongeau
43
L
Newton, MA - November 2002
52
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Ann Fleming
52
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Ann Fleming
50
L
Newton, MA - March 2002
Partner: Amy Ledwell
34
L
Framingham, MA - January 2002
43
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Amy Ledwell
20
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Amy Ledwell
26
L
Boston, MA - September 2001
Partner: Sue Cath
20
L
Boston, MA - September 2001
Partner: Sue Cath
20
L
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Shawn Martin
52
L
Newton, MA - March 2001
Partner: Sue Cath
26
L
Newton, MA - November 2000
Partner: Sue Cath
26
L
Boston, MA, United States - August 2000
110
L
Cape Cod, MA - April 2000
Partner: Cindie Webb
34
L
Newton, MA - March 2000
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2000
110
L
Newton, MA - November 1999
34
L
Boston, MA, United States - August 1999
Partner:
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 1999
Partner: Mary Reilly
20
L
Newton, MA - March 1999
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 1999
Partner: Mary Reilly
26
L
Boston, MA - September 1998
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 1998
Partner: Wendy Berlin
34
L
Newton, MA - March 1998
Partner: Charlie Bruno
26
TỔNG:117
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L
New York, NY - October 1998
Partner: Patti Jobst
26
L
Sacramento, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1997
Partner: Sue Cath
34
TỔNG:11
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA - July 1998
50
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: Beth Bellamy
50
L
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1