Larry Mongeau [999]
Chi tiết
Tên: | Larry |
---|---|
Họ: | Mongeau |
Tên khai sinh: | Mongeau |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 999 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 158 | |
Điểm Leader | 100.00% | 158 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 15năm 4tháng | Tháng 3 1997 - Tháng 7 2012 |
Chiến thắng | 10.20% | 5 |
Vị trí | 79.59% | 39 |
Chung kết | 1.07x | 49 |
Events | 3.07x | 46 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Invitational | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Leader | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 1 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
Điểm | 14.00% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 7 2012 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 195.00% | 117 |
Điểm Leader | 100.00% | 117 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 3 1998 - Tháng 1 2006 |
Chiến thắng | 11.76% | 4 |
Vị trí | 82.35% | 28 |
Chung kết | 1.10x | 34 |
Events | 3.88x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 36.67% | 11 |
Điểm Leader | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 3 1997 - Tháng 10 1998 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 6.25% | 1 |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 1997 - Tháng 7 1998 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Larry Mongeau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Larry Mongeau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Invitational: 8 tổng điểm
L | Burlington, MA - January 2010 Partner: Ann Fleming | 4 | 2 |
L | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Mary Ann Nunez | 2 | 6 |
TỔNG: | 8 |
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
L | Boston, MA - July 2012 Partner: Heidi Mongeau | 1 | 5 |
L | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Jennifer Lyons | 3 | 4 |
L | Newton, MA - November 2006 Partner: Ann Fleming | 2 | 6 |
L | Newton, MA - March 2006 Partner: Sophy Kdep | 5 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2005 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2003 Partner: Ann Fleming | 5 | 2 |
TỔNG: | 21 |
Advanced: 117 trên tổng số 60 điểm
L | Framingham, MA - January 2006 Partner: Heidi Mongeau | 1 | 10 |
L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2005 | 1 | 10 |
L | Newton, MA - March 2005 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - November 2004 Partner: Erin Caron | 5 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Yuna Davtyan | 5 | 2 |
L | Newton, MA - March 2004 Partner: Kelly Mcbreen | 4 | 3 |
L | Framingham, MA - January 2004 Partner: Ligaya Fish | 5 | 2 |
L | Newton, MA - November 2003 Partner: Heidi Mongeau | 3 | 4 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2003 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2003 Partner: Heidi Mongeau | 4 | 3 |
L | Newton, MA - November 2002 Partner: Nicole Frydman | 5 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Ann Fleming | 5 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Ann Fleming | 5 | 0 |
L | Newton, MA - March 2002 Partner: Amy Ledwell | 3 | 4 |
L | Framingham, MA - January 2002 Partner: Melissa Jacquette | 4 | 3 |
L | Newton, MA - November 2001 Partner: Amy Ledwell | 2 | 0 |
L | Newton, MA - November 2001 Partner: Amy Ledwell | 2 | 6 |
L | Boston, MA - September 2001 Partner: Sue Cath | 2 | 0 |
L | Boston, MA - September 2001 Partner: Sue Cath | 2 | 0 |
L | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Shawn Martin | 5 | 2 |
L | Newton, MA - March 2001 Partner: Sue Cath | 2 | 6 |
L | Newton, MA - November 2000 Partner: Sue Cath | 2 | 6 |
L | Boston, MA, United States - August 2000 Partner: Tami Harris Krok | 1 | 10 |
L | Cape Cod, MA - April 2000 Partner: Cindie Webb | 3 | 4 |
L | Newton, MA - March 2000 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2000 Partner: Tami Harris Krok | 1 | 10 |
L | Newton, MA - November 1999 Partner: Linda Kay Cassava | 3 | 4 |
L | Boston, MA, United States - August 1999 | Chung kết | 1 |
L | Cape Cod, MA - April 1999 Partner: Mary Reilly | 2 | 0 |
L | Newton, MA - March 1999 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 1999 Partner: Mary Reilly | 2 | 6 |
L | Boston, MA - September 1998 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 1998 Partner: Wendy Berlin | 3 | 4 |
L | Newton, MA - March 1998 Partner: Debbie Figueroa | 2 | 6 |
TỔNG: | 117 |
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L | New York, NY - October 1998 Partner: Patti Jobst | 2 | 6 |
L | Sacramento, CA - July 1997 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 1997 Partner: Sue Cath | 3 | 4 |
TỔNG: | 11 |
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
L | Sacramento, CA - July 1998 Partner: Lina Kulikowski | 5 | 0 |
L | Sacramento, CA, USA - February 1998 Partner: Beth Bellamy | 5 | 0 |
L | Phoenix, AZ - July 1997 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |