Jodee Adair [5]
Chi tiết
Tên: | Jodee |
---|---|
Họ: | Adair |
Tên khai sinh: | Adair |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.71
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
1997 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | 4 | 3 | ||||||||||
1995 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
1994 | ||||||||||||
1993 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Advanced | Swing Challenge | Aug 1997 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Spring Fling | May 1997 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1996 | 1.5 |
🥈 | Advanced | World Swing Dance Championships | May 1993 | 1.5 |
🥉 | Advanced | The Boston Tea Party | Mar 1997 | 1 |
🥉 | Advanced | New England Swing Jam 1 | Nov 1996 | 1 |
5th | Advanced | Swing Challenge | Aug 1996 | 0.5 |
5th | Advanced | Swing Challenge | Aug 1996 | 0.5 |
5th | Advanced | Swing Challenge | Aug 1996 | 0.5 |
5th | Advanced | Swing Fling | Jul 1995 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Mark Scheuffele | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Rex Jones | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Paul Burgio | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Jimmy Mulligan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Michael Johnson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Greg Parmenton | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Charlie Bruno | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Scott Sparks | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
9. | Toby Munroe | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
10. | Sherry Valvero | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 51 | |
Điểm Follower | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 5 1993 - Tháng 10 1998 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 76.92% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.44x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 65.00% | 39 |
Điểm Follower | 100.00% | 39 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 5 1993 - Tháng 10 1998 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 72.73% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Professionals | ||
Điểm | 12 | |
Điểm Follower | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 9 1995 - Tháng 10 1995 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Jodee Adair được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jodee Adair được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
F | New York, NY - October 1998 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 1998 | Chung kết | 1 |
F | Kansas City, MO - August 1997 Partner: Rex Jones | 2 | 6 |
F | San Diego, CA - May 1997 Partner: Paul Burgio | 2 | 6 |
F | Newton, MA - March 1997 Partner: Greg Parmenton | 3 | 4 |
F | Boston, MA - November 1996 Partner: Charlie Bruno | 3 | 4 |
F | New York, NY - October 1996 | Chung kết | 1 |
F | Michigan, MI - August 1996 Partner: Jimmy Mulligan | 2 | 6 |
F | Kansas City, MO - August 1996 Partner: Sherry Valvero | 5 | 2 |
F | Washington DC, USA - July 1995 Partner: Bill Cameron | 5 | 2 |
F | San Bernadino, CA - May 1993 Partner: Michael Johnson | 2 | 6 |
TỔNG: | 39 |
Professional: 12 tổng điểm
F | New York, NY - October 1995 Partner: Steve Wong | 5 | 2 |
F | Buena Park, CA - September 1995 Partner: Mark Scheuffele | 1 | 10 |
TỔNG: | 12 |