Anna DmiTRieva [11199]
Chi tiết
Tên: | Anna |
---|---|
Họ: | DmiTRieva |
Tên khai sinh: | DmiTRieva |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11199 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 115 | |
Điểm Follower | 100.00% | 115 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 2 2022 |
Chiến thắng | 16.00% | 4 |
Vị trí | 80.00% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 25 |
Events | 2.50x | 25 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
All-Stars | ||
Điểm | 2.67% | 4 |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 2 2020 - Tháng 2 2022 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 12 2019 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 92.31% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.63x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Follower | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 2 2017 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 181.25% | 29 |
Điểm Follower | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 2 2016 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 33.33% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Anna DmiTRieva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Anna DmiTRieva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F | St. Petersburg, Russia - February 2022 Partner: Artur Radzikhovsky | 1 | 3 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2020 | 5 | 1 |
TỔNG: | 4 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Moscow, Russian - December 2019 | Chung kết | 1 |
F | Moscow, Russia - November 2019 | 4 | 2 |
F | Kazan, Russia - August 2019 Partner: Artem Lebsak | 3 | 1 |
F | St. Petersburg, Russia - July 2019 Partner: Andrey Shenayev | 1 | 3 |
F | St. Burlatskaya, Russia - July 2019 Partner: Maxim Feoktistov | 2 | 2 |
F | Moscow, Russia - March 2019 Partner: Vitaliy Zakharov | 3 | 3 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Maxim Feoktistov | 3 | 6 |
F | Moscow, Russia - November 2018 Partner: Aleksandr Rozhkov | 2 | 4 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Marcin Skalski | 4 | 4 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Artem Dmitriev | 2 | 12 |
F | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Boris Borenko | 5 | 1 |
F | St. Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Pavel Katunin | 2 | 4 |
F | St. Burlatskaya, Russia - July 2017 | 4 | 2 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Philipp Wolff | 3 | 10 |
F | Moscow, Russia - January 2017 Partner: Maxim Feoktistov | 3 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 Partner: Damian Gruszczynski | 1 | 15 |
F | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Almaz Muhametov | 3 | 6 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Andrie Ovsiannikov | 1 | 15 |
F | Moscow, Russia - November 2015 Partner: Mikhail Kalambet | 3 | 10 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 | Chung kết | 1 |
F | Moscow, Russia - March 2015 | Chung kết | 1 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2015 | Chung kết | 1 |
F | Moscow, Russia - March 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 29 |