Anna DmiTRieva [11199]

Chi tiết
Tên: Anna
Họ: DmiTRieva
Tên khai sinh: DmiTRieva
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anna DmiTRieva
WSDC-ID: 11199
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Germany🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.60
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
1
 
 
 
2
1
 
 
1
1
2018
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2017
2
1
 
 
 
 
2
 
 
 
1
 
2016
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2015
 
1
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20183
🥇IntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20171.875
🥇All-StarsSwing & SnowFeb 20221.5
🥉AdvancedSwing & SnowFeb 20191.5
🥉IntermediateSwing & SnowFeb 20171.25
🥈AdvancedMoscow Westie Dance FestNov 20181
4thAdvancedSwing & SnowFeb 20181
🥈AdvancedSt.Petersburg WCS NightsJul 20171
🥇NoviceSwing & SnowFeb 20160.9375
🥇AdvancedSt.Petersburg WCS NightsJul 20190.75
Đối tác tốt nhất
1.Damian Gruszczynski15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Andrie Ovsiannikov15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Maxim Feoktistov14 pts(3 events)Avg: 4.67 pts/event
4.Artem Dmitriev12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Philipp Wolff10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Mikhail Kalambet10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Almaz Muhametov6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Aleksandr Rozhkov4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Marcin Skalski4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Pavel Katunin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 115
Điểm Follower 100.00% 115
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 11tháng Tháng 3 2014 - Tháng 2 2022
Chiến thắng 16.00% 4
Vị trí 80.00% 20
Chung kết 1.00x 25
Events 2.50x 25
Sự kiện độc đáo 10

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 2 2020 - Tháng 2 2022
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 7 2017 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.00x 13
Events 1.63x 13
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 11 2016 - Tháng 2 2017
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 3 2014 - Tháng 2 2016
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4
Anna DmiTRieva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Anna DmiTRieva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F
St. Petersburg, Russia - February 2022
13
F
St. Petersburg, Russia - February 2020
Partner:
51
TỔNG:4
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F
Moscow, Russia - December 2019
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2019
Partner:
42
F
Kazan, Russia - August 2019
Partner: Artem Lebsak
31
F
St.Petersburg, Russia - July 2019
13
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2019
22
F
Moscow, Russia - March 2019
33
F
St. Petersburg, Russia - February 2019
36
F
Moscow, Russia - November 2018
24
F
St. Petersburg, Russia - February 2018
44
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
212
F
Moscow, Russia - November 2017
Partner: Boris Borenko
51
F
St.Petersburg, Russia - July 2017
Partner: Pavel Katunin
24
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2017
Partner:
42
TỔNG:45
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
St. Petersburg, Russia - February 2017
Partner: Philipp Wolff
310
F
Moscow, Russia - January 2017
36
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
115
F
Moscow, Russia - November 2016
36
TỔNG:37
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F
St. Petersburg, Russia - February 2016
115
F
Moscow, Russia - November 2015
310
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2015
Partner:
Chung kết1
F
St. Petersburg, Russia - February 2015
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:29