Aleko Souliotes [1217]
Chi tiết
| Tên: | Aleko |
|---|---|
| Họ: | Souliotes |
| Tên khai sinh: | Souliotes |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Aleko Souliotes |
| WSDC-ID: | 1217 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.78
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 2 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | |||||||
| 1997 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2002 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 1998 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 1999 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 1997 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 1998 | 0.5 |
| Final | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 2000 | 0.25 |
| Final | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 1999 | 0.25 |
| Final | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 1998 | 0.25 |
| 4th | Newcomer | Phoenix 4th of July | Jul 1997 | 0.09375 |
| 4th | All-Stars | High Desert Dance Classic | Mar 2008 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sarah Grusmark | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Holly Lepore | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Tatiana Mollmann | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Katie Boyle | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Annette Romios | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Ron Fasula | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Laura Spaulding | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Giovanna Dottore | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 9. | Kathryn Mongeau | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Debbie Welty | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 50 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 3 2008 |
| Chiến thắng | 35.29% | 6 |
| Vị trí | 82.35% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.00% | 0 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 51.67% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 7 1998 - Tháng 9 2002 |
| Chiến thắng | 36.36% | 4 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 1997 - Tháng 10 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 0.00% | 0 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 2 1998 - Tháng 4 1998 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1997 - Tháng 7 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2002 - Tháng 3 2002 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Aleko Souliotes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Aleko Souliotes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 0 trên tổng số 150 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2008 Partner: Giovanna Dottore | 4 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2002 Partner: Sarah Grusmark | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: Debbie Welty | 1 | 0 |
| L | San Francisco, CA - October 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Katie Boyle | 2 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 1998 Partner: Laura Spaulding | 5 | 2 |
| L | Long Beach, CA - October 1998 Partner: Trudi Robinson | 3 | 0 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 1998 Partner: Holly Lepore | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 1998 Partner: Sue Viarrial | 5 | 0 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA - July 1998 Partner: Sarah Grusmark | 1 | 0 |
| TỔNG: | 31 | ||
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA - October 1997 Partner: Annette Romios | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 1998 Partner: Debbie Rakfeldt | 1 | 0 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1998 Partner: Lee Davis | 3 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1997 Partner: Ron Fasula | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Professional: 10 tổng điểm
| L | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Tatiana Mollmann | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Aleko Souliotes