Annette Romios [1218]
Chi tiết
| Tên: | Annette |
|---|---|
| Họ: | Romios |
| Tên khai sinh: | Romios |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Annette Romios |
| WSDC-ID: | 1218 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.65
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2004 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2003 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2004 | 1 |
| 🥉 | Advanced | St. Patrick's Day Swing | Mar 2003 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2002 | 1 |
| 4th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2003 | 0.75 |
| 4th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2003 | 0.75 |
| 4th | Advanced | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2003 | 0.75 |
| 4th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2000 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 1997 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brian Feehan | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 2. | Ben Morris | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Chris Jones | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Aleko Souliotes | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Kyle Redd | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Brian Faust | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Martin Casillas | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Jeff Parkllan | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Doug Silton | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Christopher Desjardins | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 53 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 10 1997 - Tháng 12 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 65.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.82x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Invitational | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2004 - Tháng 12 2004 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 70.00% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 7 1998 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 64.71% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 1997 - Tháng 10 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 1998 - Tháng 4 1998 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Annette Romios được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Annette Romios được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Invitational: 4 tổng điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Kyle Redd | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Brian Faust | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2004 Partner: Ben Morris | 2 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2003 Partner: Brian Feehan | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Jeff Parkllan | 4 | 3 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: Martin Casillas | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Chris Jones | 2 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2003 Partner: Greg Pisano | 5 | 0 |
| F | San Diego, CA - January 2003 Partner: Doug Silton | 4 | 3 |
| F | Palm Springs, CA - December 2002 Partner: Brian Feehan | 3 | 4 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Christopher Desjardins | 4 | 3 |
| F | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: Al Ponte | 2 | 0 |
| F | Sacramento, CA - July 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 42 | ||
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA - October 1997 Partner: Aleko Souliotes | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Annette Romios