Henri Karvinen [17486]

Chi tiết
Tên: Henri
Họ: Karvinen
Tên khai sinh: Karvinen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Henri Karvinen
WSDC-ID: 17486
Các hạng mục được phép: INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Finland🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 69
Điểm Leader 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 40
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 6 2018 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 8.33% 2
Vị trí 54.17% 13
Chung kết 1.20x 24
Events 1.18x 20
Sự kiện độc đáo 17

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 3năm Tháng 8 2022 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 6 2019 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 6 2018 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 24
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 11 2023 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Henri Karvinen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Henri Karvinen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, Massachusetts, United States - August 2025
Chung kết1
L
Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025
Partner: Janica Saarni
33
L
Gothenburg, Västra götaland, Sweden - June 2025
Partner: Filippa Lange
22
L
Ljubljana, Slovenia - April 2025
Chung kết1
L
Sanxenxo, Pontevedra, Spain - February 2025
24
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Chung kết2
L
Krakow, Poland - March 2024
Chung kết1
L
Gävle, Sweden - February 2024
Chung kết1
L
Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023
Partner: Minna Mutanen
51
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022
36
TỔNG:22
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Stockholm, Sweden - January 2020
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2020
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - August 2019
44
L
Riga, Latvia - August 2019
Chung kết1
L
Gräsmyr, Sweden - July 2019
28
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 7 tổng điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Partner: Agnes Schmidt
36
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018
31
TỔNG:7
Sophisticated: 24 tổng điểm
L
Boston, Massachusetts, United States - August 2025
Partner: Yubin Kim
42
L
Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025
110
L
Gothenburg, Västra götaland, Sweden - June 2025
16
L
Sanxenxo, Pontevedra, Spain - February 2025
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - January 2025
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023
Partner: Johanna Thorn
44
TỔNG:24