Henri Karvinen [17486]
Chi tiết
| Tên: | Henri |
|---|---|
| Họ: | Karvinen |
| Tên khai sinh: | Karvinen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Henri Karvinen |
| WSDC-ID: | 17486 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Finland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.88
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2018 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | The German Open WCS Championships | Aug 2022 | 0.75 |
| 🥇 | Sophisticated | SaunaSwing | Jul 2025 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Arousa Westie Fest | Feb 2025 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Rock The Barn | Jul 2019 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | SaunaSwing | Jul 2025 | 0.375 |
| 🥇 | Sophisticated | Next Level Swing | Jun 2025 | 0.375 |
| 🥈 | Intermediate | Next Level Swing | Jun 2025 | 0.25 |
| Final | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2025 | 0.25 |
| 4th | Sophisticated | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2023 | 0.25 |
| 4th | Novice | UpTown Swing | Aug 2019 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Annika Valimaa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Johanna Jonsson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Alexandra Caputo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Agnes Schmidt | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Therése Aurén | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Margarita Perepelkina | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Vicky Ballinger | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Johanna Thorn | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Janica Saarni | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Filippa Lange | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 69 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 69 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 40 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 8.33% | 2 |
| Vị trí | 54.17% | 13 |
| Chung kết | 1.20x | 24 |
| Events | 1.18x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 73.33% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 8 2022 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 24 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Henri Karvinen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Henri Karvinen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Janica Saarni | 3 | 3 |
| L | Gothenburg, Västra götlaland, Sweden - June 2025 Partner: Filippa Lange | 2 | 2 |
| L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Sanxenxo, Pontevedra, Spain - February 2025 Partner: Margarita Perepelkina | 2 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 2 |
| L | Krakow, Poland - March 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023 Partner: Minna Mutanen | 5 | 1 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022 Partner: Alexandra Caputo | 3 | 6 |
| TỔNG: | 22 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Stockholm, Sweden - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2019 Partner: Vicky Ballinger | 4 | 4 |
| L | Riga, Latvia - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2019 Partner: Johanna Jonsson | 2 | 8 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 7 tổng điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 Partner: Agnes Schmidt | 3 | 6 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018 Partner: Merja Keinanen | 3 | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Sophisticated: 24 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2025 Partner: Yubin Kim | 4 | 2 |
| L | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Annika Valimaa | 1 | 10 |
| L | Gothenburg, Västra götlaland, Sweden - June 2025 Partner: Therése Aurén | 1 | 6 |
| L | Sanxenxo, Pontevedra, Spain - February 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023 Partner: Johanna Thorn | 4 | 4 |
| TỔNG: | 24 | ||
Henri Karvinen
Finland🇬🇧