Montana Lee [12575]
Chi tiết
| Tên: | Montana |
|---|---|
| Họ: | Lee |
| Tên khai sinh: | Lee |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Montana Lee |
| WSDC-ID: | 12575 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.31
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
4
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2016 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | The Challenge | Dec 2015 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Swingapalooza | Jun 2016 | 1 |
| 5th | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2016 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Tampa Bay Classic | Sep 2015 | 0.5 |
| 4th | Novice | USA Grand Nationals Dance Championships | May 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Novice Invitational | Mar 2015 | 0.5 |
| Final | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2016 | 0.25 |
| 5th | Advanced | LoneStar Invitational | Aug 2016 | 0.25 |
| Final | Intermediate | River City Swing | Sep 2015 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Vincent Keller | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Keith Penu | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Dwight Clark | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Virgil Breeden | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Richard Defelice | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Christopher Muise | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Shay Patel | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Montana Lee được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Montana Lee được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX - August 2016 Partner: Shay Patel | 5 | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2016 Partner: Christopher Muise | 5 | 2 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Baton Rouge, LA - June 2016 Partner: Dwight Clark | 2 | 8 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Vincent Keller | 1 | 10 |
| F | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Keith Penu | 3 | 10 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Richard Defelice | 4 | 4 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Virgil Breeden | 4 | 8 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2015 Partner: Vincent Keller | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Montana Lee