Kelly Casanova [124]

Chi tiết
Tên: Kelly
Họ: Casanova
Tên khai sinh: Casanova
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Kelly Casanova
WSDC-ID: 124
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 143
Điểm Leader 0.70% 1
Điểm Follower 99.30% 142
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 9tháng Tháng 11 1994 - Tháng 8 2015
Chiến thắng 17.24% 5
Vị trí 86.21% 25
Chung kết 1.04x 29
Events 2.80x 28
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2015 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 1994 - Tháng 11 1994
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 117
Điểm Follower 100.00% 117
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 2 2008 - Tháng 8 2015
Chiến thắng 18.18% 4
Vị trí 90.91% 20
Chung kết 1.00x 22
Events 3.67x 22
Sự kiện độc đáo 6

Professionals

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 2 1995 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Kelly Casanova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Kelly Casanova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim, CA - June 2015
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
F
Burbank, CA - November 1994
Partner: Tom Paderna
110
TỔNG:10
Masters: 117 tổng điểm
F
Burlingame, CA - August 2015
Partner: Martin Brown
33
F
Anaheim, CA - June 2015
Partner: Dan Rowland
44
F
Seattle, WA, United States - April 2015
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2015
Partner: Martin Brown
44
F
Sacramento, CA, USA - February 2014
Partner: Mark Endo
52
F
Seattle, WA, United States - March 2013
Partner: Warren Pino
15
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
Partner: Gary Thompson
36
F
Monterey, CA - January 2013
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2012
Partner: Lou Szed
52
F
Anaheim, CA - June 2012
Partner: Mike Gadberry
28
F
Monterey, CA - January 2012
36
F
Phoenix, AZ - July 2011
Partner: Jimmy Torres
28
F
Anaheim, CA - June 2011
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner: Mike Corbett
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
36
F
Monterey, CA - January 2011
Partner: Joe Sparacio
110
F
Phoenix, AZ - July 2010
28
F
Anaheim, CA - June 2010
33
F
Monterey, CA - January 2010
110
F
Seattle, WA, United States - April 2009
28
F
Monterey, CA - January 2009
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
110
TỔNG:117
Professional: 15 tổng điểm
F
Framingham, MA - January 2001
26
F
San Diego, CA - May 1998
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 1996
Partner: Martin Parker
43
F
Sacramento, CA, USA - February 1996
43
F
Sacramento, CA, USA - February 1995
52
TỔNG:15