Rupert Schroeder [1475]

Chi tiết
Tên: Rupert
Họ: Schroeder
Tên khai sinh: Schroeder
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rupert Schroeder
WSDC-ID: 1475
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.44
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2000
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
2
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
1
1
 
1
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedMonterey Swing FestJan 20011.5
🥇MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20080.625
🥇NoviceSouth Bay Dance FlingAug 19970.625
🥉IntermediateNew Year's Dance ChampionshipsJan 19990.5
🥉IntermediateSouth Bay Dance FlingAug 19980.5
FinalAdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20010.25
FinalAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20010.25
FinalAdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20000.25
5thIntermediateMonterey Swing FestJan 19990.25
5thMastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20050.125
Đối tác tốt nhất
1.Joan Hunter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kelly Casanova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Julie Ringquist6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Krystal Dewar4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Kristen Marracino4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Debbie Wachsberg2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Peggy Allen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Teresa Roebuck0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
9.Linda Christenson0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
10.Sirrell Sirrell0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 6tháng Tháng 8 1997 - Tháng 2 2011
Chiến thắng 16.67% 3
Vị trí 66.67% 12
Chung kết 1.00x 18
Events 2.00x 18
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 7 1999 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 5 1998 - Tháng 2 1999
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 8 1997 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 2 2005 - Tháng 2 2011
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 4.00x 4
Sự kiện độc đáo 1
Rupert Schroeder được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Rupert Schroeder được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
L
San Jose, CA, California, USA - August 2001
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2001
26
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner:
Chung kết1
L
Santa Clara, CA - April 2000
50
L
Sacramento, CA - July 1999
30
TỔNG:9
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
10
L
Fresno, CA - January 1999
Partner: Krystal Dewar
34
L
Monterey, CA - January 1999
52
L
San Jose, CA, California, USA - August 1998
34
L
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA - July 1998
20
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 1997
Partner: Joan Hunter
110
TỔNG:11
Masters: 13 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
50
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Peggy Allen
52
TỔNG:13