Mike Corbett [176]

Chi tiết
Tên: Mike
Họ: Corbett
Tên khai sinh: Corbett
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Mike Corbett
WSDC-ID: 176
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 97
Điểm Leader 100.00% 97
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 2tháng Tháng 7 1996 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 10.26% 4
Vị trí 64.10% 25
Chung kết 1.08x 39
Events 1.64x 36
Sự kiện độc đáo 22

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2006 - Tháng 4 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 2tháng Tháng 4 1998 - Tháng 6 2009
Chiến thắng 4.17% 1
Vị trí 54.17% 13
Chung kết 1.00x 24
Events 1.33x 24
Sự kiện độc đáo 18

Intermediate

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 1998 - Tháng 6 1998
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 7 1996 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 1tháng Tháng 8 2001 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6
Mike Corbett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Mike Corbett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner: Erica Berg
43
TỔNG:3
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L
Portland, OR - June 2009
51
L
Redmond, WA - November 2006
Partner: Melissa Finke
43
L
Spokane, WA - October 2005
26
L
Houston, TX - May 2002
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2001
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2001
Partner: Dani Canziani
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2000
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2000
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 2000
Chung kết1
L
Washington, DC., VA, USA - July 2000
Partner: Mary Reilly
34
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Chung kết1
L
Santa Clara, CA - April 2000
40
L
Fresno, CA - January 2000
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2000
Partner: Terra Guthre
43
L
San Francisco, CA - October 1999
Chung kết1
L
Fresno, CA - August 1999
26
L
Sacramento, CA - July 1999
20
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1999
43
L
Santa Clara, CA - April 1999
Partner: Alicia Burke
110
L
Monterey, CA - January 1999
Chung kết1
L
Herndon, VA - September 1998
43
L
Bakersfield, CA - August 1998
Partner: Krystal Dewar
40
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Chung kết1
TỔNG:52
Intermediate: 0 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim, CA - June 1998
Partner: Linda Lowell
20
L
Monterey, CA - January 1998
10
TỔNG:0
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Herndon, VA - September 1998
Partner: Pennie Gordon
43
L
Seattle, WA, United States - April 1997
Chung kết1
L
Washington, DC., VA, USA - July 1996
Partner: Jane Rhodes
52
TỔNG:6
Masters: 36 tổng điểm
L
Jacksonville, FL - September 2015
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2012
Partner: Beata Howe
52
L
Seattle, WA, United States - April 2011
28
L
Seattle, WA, United States - April 2009
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2008
Partner: Kimberly Dye
18
L
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner: Linda Berg
110
L
Denver, CO - August 2003
Partner: Anne Barnes
43
L
Denver, CO - August 2002
Partner: Glenda Evans
43
L
Denver, CO - August 2001
30
TỔNG:36