Christopher Muise [8838]

Chi tiết
Tên: Christopher
Họ: Muise
Tên khai sinh: Muise
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Christopher Muise
WSDC-ID: 8838
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.73
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2021
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
2
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2016
2
 
1
 
 
 
1
1
1
1
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
 
2014
1
 
1
 
 
 
2
2
1
 
 
 
2013
 
 
2
 
1
 
 
2
 
 
1
1
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedSpotlight New Year's CelebrationJan 20172
🥈AdvancedSummer HummerAug 20162
🥉All-StarsChicagoland Country and Swing Dance FestivalAug 20171.5
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20161.5
🥉AdvancedSwing FlingAug 20151.5
🥇AdvancedRiver City SwingSep 20161.25
4thAll-StarsNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20181
🥈AdvancedVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20141
4thIntermediateSwing FlingAug 20131
🥉AdvancedWorlds UCWDCJan 20170.75
Đối tác tốt nhất
1.Vicky St. Pierre10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jennifer Ferreira8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Ivy Grey8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Kelly Reis8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Alexis Pero8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Tess Minnick6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Elisha Cohen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Hailey Toro5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Laura Colantonio5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Alexandra Jakubowski5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 112
Điểm Leader 100.00% 112
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 1 2012 - Tháng 6 2021
Chiến thắng 13.33% 4
Vị trí 83.33% 25
Chung kết 1.00x 30
Events 1.58x 30
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 4.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 8 2017 - Tháng 6 2021
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 9 2014 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 100.00% 13
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2013 - Tháng 8 2014
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 3 2013 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Christopher Muise được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Christopher Muise được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
L
Orlando, FL - June 2021
31
L
Framingham, MA - January 2018
42
L
Chicago, IL - August 2017
33
TỔNG:6
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2017
33
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2017
Partner: Ivy Grey
28
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2016
33
L
Jacksonville, FL, USA - September 2016
Partner: Hailey Toro
15
L
Boston, MA, United States - August 2016
Partner: Kelly Reis
28
L
New Orleans, LA - July 2016
Partner: Montana Lee
51
L
Newton, MA - March 2016
36
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2016
33
L
Framingham, MA - January 2016
Partner: Mia Pastor
52
L
Burlington, VT - September 2015
42
L
Danvers, MA - August 2015
51
L
Washington DC, USA - August 2015
Partner: Tess Minnick
36
L
Burlington, VT - September 2014
24
TỔNG:52
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Danvers, MA - August 2014
15
L
Washington DC, USA - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
15
L
Morristown, NJ, US - July 2014
Partner: Kristen Shaw
33
L
Newton, MA - March 2014
44
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - December 2013
Partner:
Chung kết1
L
Washington, DC., VA, USA - November 2013
Partner:
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2013
24
L
Washington DC, USA - August 2013
Partner: Alexis Pero
48
TỔNG:33
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
110
L
Newton, MA - March 2013
Partner: Elisha Cohen
36
L
Reston, VA - March 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Framingham, MA - January 2012
24
TỔNG:4