Brittany Lapointe [12725]
Chi tiết
| Tên: | Brittany |
|---|---|
| Họ: | Lapointe |
| Tên khai sinh: | Lapointe |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brittany Lapointe |
| WSDC-ID: | 12725 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Austria🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.48
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Philly Swing Dance Classic | Sep 2018 | 2 |
| 4th | All-Stars | Wild Wild Westie | Jul 2018 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2015 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2016 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swingtacular | Aug 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Dance N Play | Jun 2016 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Sea to Sky | Nov 2015 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | 5280 Westival | Mar 2018 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Shawn Mahmood | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Kent Conway | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Simon Jiang | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Nathan Olsen | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Gabe Munoz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Gerald Cote | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Garrett Lumens | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | David Mulford | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 9. | Tyler Jones | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Glen Acheampong | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 130 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 130 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 4 2015 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 17.24% | 5 |
| Vị trí | 58.62% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.32x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 10.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 7 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Brittany Lapointe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Brittany Lapointe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018 Partner: Glen Acheampong | 2 | 4 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2018 Partner: Alex Kim | 4 | 4 |
| F | Denver, CO - March 2018 Partner: Victor Hernandez | 2 | 2 |
| F | London, UK - December 2017 Partner: Ekow Oduro | 5 | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| F | Monterey, CA - January 2017 Partner: Gabe Munoz | 1 | 10 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2016 Partner: David Mulford | 4 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Redmond, Oregon - June 2016 Partner: David Mulford | 1 | 5 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2016 Partner: Paul Fritzler | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Gerald Cote | 1 | 10 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2016 Partner: Aidan Keith Hynes | 2 | 4 |
| F | Portland, OR, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2016 Partner: Lance Armstrong | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2016 Partner: Tyler Jones | 3 | 6 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Garrett Lumens | 3 | 10 |
| F | Costa Mesa, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2015 Partner: Shawn Mahmood | 1 | 15 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2015 Partner: Simon Jiang | 2 | 12 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - July 2015 Partner: Kent Conway | 1 | 15 |
| F | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Nathan Olsen | 2 | 12 |
| F | San Diego, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Brittany Lapointe
Austria🇬🇧