Gerald Cote [6200]
Chi tiết
| Tên: | Gerald |
|---|---|
| Họ: | Cote |
| Tên khai sinh: | Cote |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Gerald Cote |
| WSDC-ID: | 6200 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.43
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2012 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | SwingCouver | Jan 2020 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingCouver | Jan 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Korean Open WCS Championsips | Oct 2013 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Sea To Sky - Seattle | Sep 2008 | 0.5 |
| 4th | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2008 | 0.375 |
| 5th | Advanced | Portland Dance Festival | Jul 2019 | 0.25 |
| Final | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2015 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marine Fabre | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Brittany Lapointe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Melena Bronson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Lani Kim | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Kerry Bentley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Allison Strong | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Laurie Shafer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Eunjin Lee | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Jessica Pacheco | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Amanda Morrison | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 72 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 72 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm | Tháng 1 2008 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 19.05% | 4 |
| Vị trí | 47.62% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.75x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Invitational | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2016 - Tháng 9 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 55.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 2 2013 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 38.46% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 10 2012 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 43.75% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 4 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Gerald Cote được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Gerald Cote được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Invitational: 1 tổng điểm
| L | Denver, CO - September 2016 Partner: Jessica Pacheco | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
| L | Portland, OR, United States - January 2020 Partner: Lani Kim | 3 | 6 |
| L | Portland, OR - July 2019 Partner: Amanda Morrison | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Brittany Lapointe | 1 | 10 |
| L | Burbank, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Allison Strong | 1 | 5 |
| L | Burbank, CA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Incheon, South Korea - October 2013 Partner: Eunjin Lee | 3 | 3 |
| L | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2012 Partner: Marine Fabre | 1 | 15 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Melena Bronson | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Laurie Shafer | 2 | 4 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Kerry Bentley | 4 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Gerald Cote