Teemu Lujala [12739]
Chi tiết
| Tên: | Teemu |
|---|---|
| Họ: | Lujala |
| Tên khai sinh: | Lujala |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Teemu Lujala |
| WSDC-ID: | 12739 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.61
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
5
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | BALTIC SWING | Jun 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Westie Spring Thing | Mar 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Westie Gala | Jan 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Westie Gala | Jan 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Finnfest | Sep 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2024 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Nordic WCS Championships | May 2023 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Westie Gala | Jan 2023 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | Finnfest | Jun 2015 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Swedish Swing Summer Camp | Aug 2025 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jeanine Held | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Jennie Davidsson | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Anna Gruszczynska | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Sebastian Gerwald | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Chloe Winzar | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Karolina Gabara | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Kristine Krumberga | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Anna Torngren | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Agnieszka Orzel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Thea Alfredsson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 129 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 129 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 98 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 4tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 30.43% | 7 |
| Vị trí | 78.26% | 18 |
| Chung kết | 1.05x | 23 |
| Events | 2.20x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 108.33% | 65 |
| Điểm Leader | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 65 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 30.77% | 4 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 5 2023 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2015 - Tháng 5 2015 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2025 - Tháng 7 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Teemu Lujala được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Teemu Lujala được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 65 trên tổng số 60 điểm
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 Partner: Agnieszka Orzel | 2 | 8 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2025 Partner: Charlotte Forster | 5 | 2 |
| L | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Matleena Haapalainen | 3 | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Anna Gruszczynska | 1 | 10 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Sebastian Gerwald | 1 | 10 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2025 Partner: Chloe Winzar | 1 | 10 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Thea Alfredsson | 2 | 8 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2024 Partner: Hilma Kiuru | 2 | 2 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2024 Partner: Karolina Gabara | 1 | 10 |
| TỔNG: | 65 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 Partner: Jeanine Held | 1 | 15 |
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023 Partner: Hertta Sydänlammi | 4 | 2 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Kristine Krumberga | 1 | 10 |
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2020 | 5 | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 Partner: Jennina Farm | 5 | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Helsinki, Finland - October 2015 Partner: Ekaterina Chernaia | 3 | 6 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Jennie Davidsson | 2 | 12 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 Partner: Anna Torngren | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Sophisticated: 6 tổng điểm
| L | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Minttu Raudasoja Heinola | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Teemu Lujala