Anna Gruszczynska [12916]

Chi tiết
Tên: Anna
Họ: Gruszczynska
Tên khai sinh: Gruszczynska
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anna Gruszczynska
WSDC-ID: 12916
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Poland🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
2
2
 
1
 
 
2024
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2022
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
2018
 
 
1
1
1
1
 
1
 
 
1
 
2017
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
1
 
2015
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedKing SwingMar 20233.75
🥇AdvancedBaltic SwingJun 20252.5
🥈IntermediateRiga Summer SwingAug 20181.5
🥈IntermediateUK & European WCS ChampionshipsApr 20181.5
🥇IntermediateKing SwingMar 20181.25
4thAdvancedNordic WCS ChampionshipsMay 20251
4thAdvancedKing SwingMar 20221
🥈SophisticatedNordic WCS ChampionshipsMay 20250.75
5thAdvancedWarsaw Summer Nights WestivalAug 20250.5
5thAdvancedAutumn Swing ChallengeNov 20230.5
Đối tác tốt nhất
1.Uriya Rosenbaum15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Sebastian Mielnicki12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Robert Edman12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Lukasz Lukaszewicz12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Teemu Lujala10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Tom-Elbin Bendheim10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Joscha Larson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Markus Scherer6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
9.Mateusz Zaborski4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Andras Visnyai-Nagy4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 112
Điểm Follower 100.00% 112
Điểm 3 năm gần nhất 47
Khoảng thời gian 10năm 2tháng Tháng 6 2015 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 10.71% 3
Vị trí 50.00% 14
Chung kết 1.08x 28
Events 2.60x 26
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 34
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 11 2018 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 136.67% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2017 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2015 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 12.50% 1
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Sophisticated

Điểm 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 5 2025 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Anna Gruszczynska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Anna Gruszczynska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
F
Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025
52
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Partner: Teemu Lujala
110
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
44
F
Krakow, Poland - March 2024
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - November 2023
52
F
Krakow, Poland - March 2023
115
F
Krakow, Poland - March 2022
44
F
Budapest, Hungary - November 2019
31
F
Riga, Latvia - August 2019
Partner:
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019
Partner:
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018
42
TỔNG:43
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
F
Riga, Latvia - August 2018
212
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - May 2018
44
F
London, England - April 2018
Partner: Robert Edman
212
F
Krakow, Poland - March 2018
110
F
Budapest, Hungary - November 2017
Partner:
Chung kết1
F
Riga, Latvia - August 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:41
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Budapest, Hungary - May 2017
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - November 2016
Partner:
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016
Partner:
Chung kết1
F
Riga, Latvia - August 2016
Partner:
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016
Partner: Joscha Larson
48
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
Partner:
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Sophisticated: 13 tổng điểm
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Partner:
Chung kết1
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
212
TỔNG:13