Anna Gruszczynska [12916]
Chi tiết
Tên: | Anna |
---|---|
Họ: | Gruszczynska |
Tên khai sinh: | Gruszczynska |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12916 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 110 | |
Điểm Follower | 100.00% | 110 |
Điểm 3 năm gần nhất | 45 | |
Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 11.11% | 3 |
Vị trí | 48.15% | 13 |
Chung kết | 1.08x | 27 |
Events | 2.78x | 25 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 68.33% | 41 |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 20.00% | 2 |
Vị trí | 70.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.67x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 136.67% | 41 |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2017 - Tháng 8 2018 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 5 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 12.50% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 13 | |
Điểm Follower | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 5 2025 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Anna Gruszczynska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Anna Gruszczynska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Teemu Lujala | 1 | 10 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Mateusz Zaborski | 4 | 4 |
F | Krakow, Poland - March 2024 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - November 2023 Partner: Grzegorz Bielecki | 5 | 2 |
F | Krakow, Poland - March 2023 Partner: Uriya Rosenbaum | 1 | 15 |
F | Krakow, Poland - March 2022 Partner: Markus Scherer | 4 | 4 |
F | Budapest, Hungary - November 2019 Partner: Christian Kaller | 3 | 1 |
F | Riga, Latvia - August 2019 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 Partner: Markus Scherer | 4 | 2 |
TỔNG: | 41 |
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
F | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Sebastian Mielnicki | 2 | 12 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Andras Visnyai-Nagy | 4 | 4 |
F | London, England - April 2018 Partner: Robert Edman | 2 | 12 |
F | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Tom-Elbin Bendheim | 1 | 10 |
F | Budapest, Hungary - November 2017 | Chung kết | 1 |
F | Riga, Latvia - August 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 41 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F | Budapest, Hungary - May 2017 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - November 2016 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | Riga, Latvia - August 2016 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Joscha Larson | 4 | 8 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |
Sophisticated: 13 tổng điểm
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Lukasz Lukaszewicz | 2 | 12 |
TỔNG: | 13 |