Maria Styszynska [17442]
Chi tiết
| Tên: | Maria |
|---|---|
| Họ: | Styszynska |
| Tên khai sinh: | Styszynska |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Maria Styszynska |
| WSDC-ID: | 17442 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Poland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.42
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | BALTIC SWING | Jun 2024 | 1.875 |
| 4th | Advanced | Finnfest | Sep 2025 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Westie Gala | Jan 2023 | 1 |
| 🥈 | Novice | BALTIC SWING | Jun 2022 | 0.75 |
| 🥇 | Sophisticated | BALTIC SWING | Jun 2025 | 0.625 |
| 🥇 | Sophisticated | Slovenian Open | Apr 2025 | 0.625 |
| 4th | Sophisticated | Nordic WCS Championships | May 2025 | 0.5 |
| 4th | Novice | Midland Swing Open | Oct 2022 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Oct 2024 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2024 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tomasz Wos | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Florian Hintermaier | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Damian Gruszczynski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Lukasz Lukaszewicz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Lauri Laitinen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Ats Nisov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Petter Fossheim | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Dan Mackenzie | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Wojciech Skibinski | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 84 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 84 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 69 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 47.37% | 9 |
| Chung kết | 1.06x | 19 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 22.22% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2022 - Tháng 10 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2018 - Tháng 6 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 31 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 31 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Maria Styszynska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Maria Styszynska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 Partner: Petter Fossheim | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Tomasz Wos | 1 | 15 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Brno, Czechia - July 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Lauri Laitinen | 2 | 8 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | London, UK - October 2022 Partner: Dan Mackenzie | 4 | 4 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 Partner: Florian Hintermaier | 2 | 12 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 Partner: Wojciech Skibinski | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Sophisticated: 31 tổng điểm
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Damian Gruszczynski | 1 | 10 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Ats Nisov | 4 | 8 |
| F | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Lukasz Lukaszewicz | 1 | 10 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Maria Styszynska
Poland🇬🇧