Lou Szed [1317]

Chi tiết
Tên: Lou
Họ: Szed
Tên khai sinh: Szed
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lou Szed
WSDC-ID: 1317
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.42
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2006
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
2
1
 
 
 
2
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2
 
 
1999
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
1
1
 
 
2
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇Masters4TH of July ConventionJul 20080.625
🥇MastersWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20050.625
🥇NoviceLabor Day Swing Dance FestivalSep 19970.625
🥈MastersNew Year's Dance CampDec 20070.375
🥈MastersNew Year's Dance CampDec 20040.375
🥈NoviceNew Years Dance CampDec 19970.375
FinalAdvancedBoogie & BluesOct 20030.25
FinalAdvancedSummer Dance FestivalJul 20010.25
FinalAdvancedHalloween SwingThingOct 20000.25
5thIntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 19980.25
Đối tác tốt nhất
1.Peggy Allen16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Robyn Schlesinger10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Bess Rodriguez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Donna Bamber6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Kathryn Mongeau6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Barbara Weber3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Karla Fritsen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Kelly Casanova2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Marie Brewster2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Tricia Finley0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 76
Điểm Leader 100.00% 76
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 10tháng Tháng 9 1997 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 9.38% 3
Vị trí 37.50% 12
Chung kết 1.03x 32
Events 1.82x 31
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 10 2000 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 23.33% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 9 1998 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.14x 8
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 9 1997 - Tháng 6 1998
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 49
Điểm Leader 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 12 2004 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 41.18% 7
Chung kết 1.00x 17
Events 1.55x 17
Sự kiện độc đáo 11
Lou Szed được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Lou Szed được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
Long Beach, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner:
Chung kết0
L
Palm Springs, CA - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Tricia Finley
40
L
Monterey, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 1998
Partner: Karla Fritsen
52
L
Long Beach, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner: Barb Shuler
20
L
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - December 1997
Partner: Donna Bamber
26
L
Buena Park, CA - September 1997
110
TỔNG:17
Masters: 49 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2013
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2012
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2010
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2010
42
L
Palm Springs, CA - December 2009
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2008
110
L
Palm Springs, CA - December 2007
26
L
Palm Springs, CA - September 2006
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Peggy Allen
110
L
Fresno, CA - May 2005
Partner: Barbara Weber
43
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Peggy Allen
26
TỔNG:49