Tricia Finley [1901]

Chi tiết
Tên: Tricia
Họ: Finley
Tên khai sinh: Finley
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tricia Finley
WSDC-ID: 1901
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 75
Điểm Follower 100.00% 75
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 6tháng Tháng 2 1999 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 6.67% 2
Vị trí 56.67% 17
Chung kết 1.00x 30
Events 2.50x 30
Sự kiện độc đáo 12

All-Stars

Điểm 9.33% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 1tháng Tháng 7 2005 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 70.00% 42
Điểm Follower 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 3 2001 - Tháng 8 2010
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.00x 16
Events 1.78x 16
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 56.67% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 2 1999 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 12.50% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1999 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tricia Finley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Tricia Finley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
F
Palm Springs, CA - August 2012
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2006
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2006
34
F
Phoenix, AZ - July 2006
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2005
Partner: Jason Barnes
43
F
Phoenix, AZ - July 2005
Partner: Jim Minty
34
TỔNG:14
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - August 2010
33
F
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Glen Cravalho
110
F
San Diego, CA - January 2005
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2004
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - August 2004
Partner: Mike Booth
34
F
Phoenix, AZ - July 2004
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2003
Partner: Kevin Finley
34
F
San Diego, CA - January 2003
Partner: John Snyder
52
F
San Francisco, CA - October 2002
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2002
52
F
Phoenix, AZ - July 2002
Partner: Scott Mason
52
F
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Brian Feehan
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2001
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2001
Partner: Jesse Dickson
26
F
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Tony Fontes
50
TỔNG:42
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2000
Partner: Greg Van Wijk
43
F
Phoenix, AZ - July 2000
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Gary Ulaner
110
F
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 1999
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Lou Szed
40
TỔNG:17
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Gary Krodel
52
TỔNG:2