Tricia Finley [1901]
Chi tiết
| Tên: | Tricia |
|---|---|
| Họ: | Finley |
| Tên khai sinh: | Finley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tricia Finley |
| WSDC-ID: | 1901 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.50
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2004 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Arizona Dance Classic | Aug 2005 | 2.5 |
| 🥉 | All-Stars | SwingTime Denver | Aug 2006 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Phoenix 4th of July | Jul 2005 | 2 |
| 4th | All-Stars | SwingTime Denver | Aug 2005 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 2001 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Arizona Dance Classic | Aug 2004 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 2003 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Arizona Dance Classic | Aug 2010 | 0.75 |
| 4th | Advanced | World Swing Dance Championships | May 2002 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Glen Cravalho | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Gary Ulaner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jesse Dickson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Michael Kielbasa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jim Minty | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Mike Booth | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Kevin Finley | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Jason Barnes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Michael Miller | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Brian Feehan | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 2 1999 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 6.67% | 2 |
| Vị trí | 56.67% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 2.50x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 9.33% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 70.00% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 3 2001 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.78x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 2 1999 - Tháng 2 2001 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 12.50% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 1999 - Tháng 10 1999 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tricia Finley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Tricia Finley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
| F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2006 Partner: Michael Kielbasa | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2005 Partner: Jason Barnes | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Jim Minty | 3 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
| F | Phoenix, AZ - August 2010 Partner: Michael Miller | 3 | 3 |
| F | Phoenix, AZ - August 2005 Partner: Glen Cravalho | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - August 2004 Partner: Mike Booth | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Kevin Finley | 3 | 4 |
| F | San Diego, CA - January 2003 Partner: John Snyder | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA - October 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2002 Partner: Christopher Demaci | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 Partner: Scott Mason | 5 | 2 |
| F | San Bernadino, CA - May 2002 Partner: Brian Feehan | 4 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Jesse Dickson | 2 | 6 |
| F | Las Vegas, NV - March 2001 Partner: Tony Fontes | 5 | 0 |
| TỔNG: | 42 | ||
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2001 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2000 Partner: Greg Van Wijk | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Gary Ulaner | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 Partner: Lou Szed | 4 | 0 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
| F | Long Beach, CA - October 1999 Partner: Gary Krodel | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Tricia Finley