Bertrand Sorin [13456]
Chi tiết
| Tên: | Bertrand |
|---|---|
| Họ: | Sorin |
| Tên khai sinh: | Sorin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bertrand Sorin |
| WSDC-ID: | 13456 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.96
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | ||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | The After Party “TAP” | Dec 2018 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Bavarian Open WCS | Sep 2018 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2019 | 2 |
| 4th | Advanced | UK & European WCS Championships | Apr 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | KIWI Fest | May 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Italian Open | Oct 2016 | 1 |
| 🥇 | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2016 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Swingtzerland | Feb 2025 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2017 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | New Year's Swing Fling | Jan 2017 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Coralie Chastel | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Anastasia Telegina | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Olga Ruban | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Nelly Queruel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Martine Saetereng | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Elodie Chapon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Lihi Milgrom | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Charlotte Mennetrey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Mia Pastor | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Verena Guschal | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 111 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 111 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 10.71% | 3 |
| Vị trí | 50.00% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.33x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
Advanced | ||
| Điểm | 90.00% | 54 |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 46.67% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.07x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Bertrand Sorin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bertrand Sorin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
| L | Zurich, Swintzerland - February 2025 Partner: Christina Landowski | 3 | 3 |
| L | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, France - November 2024 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 Partner: Martine Saetereng | 2 | 8 |
| L | Riga, Latvia - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - June 2019 Partner: Savana Barreau | 5 | 2 |
| L | London, England - April 2019 Partner: Mia Pastor | 4 | 4 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2018 Partner: Coralie Chastel | 1 | 15 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 Partner: Olga Ruban | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Verena Guschal | 2 | 4 |
| TỔNG: | 54 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 Partner: Lihi Milgrom | 5 | 6 |
| L | London, UK - January 2017 Partner: Charlotte Mennetrey | 5 | 6 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2016 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, France - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Milan, Italy - October 2016 Partner: Elodie Chapon | 2 | 8 |
| L | London, UK - October 2016 Partner: Lucilla Ronai | 4 | 4 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 Partner: Andrea Partos | 5 | 2 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | London, England - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Anastasia Telegina | 1 | 15 |
| L | Milan, Italy - October 2015 Partner: Nelly Queruel | 3 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Bertrand Sorin
France🇬🇧