Tim Szymanski [1361]

Chi tiết
Tên: Tim
Họ: Szymanski
Tên khai sinh: Szymanski
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tim Szymanski
WSDC-ID: 1361
Các hạng mục được phép: ADV,NOV,INT
Các hạng mục được phép (Leader): ADV
Các hạng mục được phép (Follower): NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Social Media: Pro
🏅
Points/Event
3.00
6 total events
📅
Aktuelle Event-Streak
2
Max: 2 months in a row
Aktuelle Sieg-Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Aktuelle Podium-Streak
0
Max: 2 in a row
2001
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Most Successful Events
🥈AdvancedSwingtime in the RockiesAug 20001.5
🥉AdvancedSwing FlingJul 19991
5thAdvanced4TH of July ConventionJul 20010.5
4thIntermediate4TH of July ConventionJul 19980.375
4thNoviceSwing FlingJul 19950.1875
🥉AdvancedSwingTime DenverAug 20010
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 7 1995 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 26.67% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 8 1998 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1998 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1995 - Tháng 7 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tim Szymanski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tim Szymanski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
L
Denver, CO - August 2001
Partner: Valerie Perry
30
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
52
L
Denver, CO - August 2000
26
L
Washington DC, USA - July 1999
Partner: Gina Canova
34
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1999
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 1999
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 1998
Chung kết1
TỔNG:16
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
43
TỔNG:3
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - July 1995
43
TỔNG:3