Melissa Taylor [599]
Chi tiết
| Tên: | Melissa |
|---|---|
| Họ: | Taylor |
| Tên khai sinh: | Taylor |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Melissa Taylor |
| WSDC-ID: | 599 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.22
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
7
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | 2 | |||||||||||
| 1996 | ||||||||||||
| 1995 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Champions | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2005 | 10 |
| 🥇 | Advanced | Paradise Dance Festival | Oct 1999 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | UCWDC Country Dance World Championship | Dec 1995 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2000 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing Challenge | Aug 1997 | 1 |
| 4th | INV | South Bay Dance Fling | Aug 2004 | |
| 🥇 | INV | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2003 | |
| 🥈 | PRO | Arizona Dance Classic | Aug 2002 | |
| 🥈 | PRO | South Bay Dance Fling | Aug 1997 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Luis Crespo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Robert Royston | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Aaron Lorenzen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Steven Tondre | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Tim Szymanski | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Christopher Hussey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Larry Winter | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Chris Haynam | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Richard Kear | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 65 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 12 1995 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 44.44% | 4 |
| Vị trí | 100.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Champions | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2005 - Tháng 4 2005 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Invitational | ||
| Điểm | 13 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 8 2004 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 50.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 12 1995 - Tháng 8 2000 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Professionals | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 8 1997 - Tháng 8 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Melissa Taylor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Melissa Taylor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 10 tổng điểm
| F | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Luis Crespo | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Invitational: 13 tổng điểm
| F | San Jose, California, USA - August 2004 Partner: Richard Kear | 4 | 3 |
| F | Washington Dc, DC - May 2003 Partner: Robert Royston | 1 | 10 |
| TỔNG: | 13 | ||
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
| F | Denver, CO - August 2000 Partner: Tim Szymanski | 2 | 6 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999 Partner: Aaron Lorenzen | 1 | 10 |
| F | Kansas City, MO - August 1997 Partner: Chris Haynam | 3 | 4 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 1995 Partner: Steven Tondre | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Professional: 12 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ - August 2002 Partner: Christopher Hussey | 2 | 6 |
| F | San Jose, California, USA - August 1997 Partner: Larry Winter | 2 | 6 |
| TỔNG: | 12 | ||
Melissa Taylor