Valerie Perry [1928]

Chi tiết
Tên: Valerie
Họ: Perry
Tên khai sinh: Perry
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Valerie Perry
WSDC-ID: 1928
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.97
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
 
1
2
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
1
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2002
1
1
1
 
1
 
 
1
 
1
 
 
2001
 
1
1
 
1
 
1
1
 
1
 
 
2000
 
1
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
1999
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsPhoenix 4th of JulyJul 20045
🥇AdvancedSwingDiegoJan 20052.5
🥇AdvancedBoogie by the BayOct 19992.5
🥈AdvancedArizona Dance ClassicAug 20041.5
🥈AdvancedBoogie by the BayOct 20011.5
🥈AdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20001.5
🥇AdvancedArizona Dance ClassicAug 20220.75
4thAdvancedEaster SwingApr 20040.75
4thAdvancedSt. Patrick's Day SwingMar 20020.75
4thAdvancedJack & Jill O'RamaJun 20000.75
Đối tác tốt nhất
1.John Snyder10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Michael Kielbasa10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Ray Salvo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Michael Lemoine8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
5.Kevin Finley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Edwin Li6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Claude Fortin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jim Slusher6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Bryan Linker5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
10.Diego Borges4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 98
Điểm Follower 100.00% 98
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 23năm 6tháng Tháng 2 1999 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 15.15% 5
Vị trí 69.70% 23
Chung kết 1.03x 33
Events 2.13x 32
Sự kiện độc đáo 15

Invitational

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2016 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 2 2003 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 101.67% 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 23năm 6tháng Tháng 2 1999 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 13.64% 3
Vị trí 68.18% 15
Chung kết 1.00x 22
Events 1.57x 22
Sự kiện độc đáo 14

Masters

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 7 2019 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Teachers

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2001 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Valerie Perry được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Valerie Perry được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 4 tổng điểm
F
Denver, CO - September 2016
Partner: Diego Borges
24
TỔNG:4
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner: John Snyder
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:13
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - August 2022
13
F
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2005
110
F
Phoenix, AZ - August 2004
Partner: Kevin Finley
26
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner: Greg Pisano
43
F
Denver, CO - August 2003
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2002
Partner:
Chung kết1
F
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Jack Gathings
52
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner: Bryan Linker
43
F
San Diego, CA - January 2002
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2001
Partner: Edwin Li
26
F
Denver, CO - August 2001
Partner: Tim Szymanski
30
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: L Perez
20
F
Long Beach, CA - October 2000
Partner:
40
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
26
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner: Jim Rabins
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Bryan Linker
52
F
San Francisco, CA - October 1999
Partner: Ray Salvo
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Shiloh Warren
40
TỔNG:61
Masters: 15 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - August 2022
Partner: Bert Martin
33
F
Phoenix, AZ, United States - July 2022
Partner: Claude Fortin
36
F
Phoenix, AZ, United States - July 2019
Partner: Jim Slusher
36
TỔNG:15
Teacher: 5 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
10
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner: Erik Novoa
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
52
TỔNG:5