Valerie Perry [1928]

Chi tiết
Tên: Valerie
Họ: Perry
Tên khai sinh: Perry
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Valerie Perry
WSDC-ID: 1928
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 98
Điểm Follower 100.00% 98
Điểm 3 năm gần nhất 12
Khoảng thời gian 23năm 6tháng Tháng 2 1999 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 15.15% 5
Vị trí 69.70% 23
Chung kết 1.03x 33
Events 2.13x 32
Sự kiện độc đáo 15

Invitational

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2016 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 2 2003 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 101.67% 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 23năm 6tháng Tháng 2 1999 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 13.64% 3
Vị trí 68.18% 15
Chung kết 1.00x 22
Events 1.57x 22
Sự kiện độc đáo 14

Masters

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 7 2019 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Teachers

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2001 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Valerie Perry được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Valerie Perry được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 4 tổng điểm
F
Denver, CO - September 2016
Partner: Diego Borges
24
TỔNG:4
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2004
Partner: John Snyder
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Chung kết1
TỔNG:13
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - August 2022
13
F
San Diego, CA - January 2006
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2005
110
F
Phoenix, AZ - August 2004
Partner: Kevin Finley
26
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner: Greg Pisano
43
F
Denver, CO - August 2003
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2002
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2002
Chung kết1
F
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Jack Gathings
52
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner: Bryan Linker
43
F
San Diego, CA - January 2002
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2001
Partner: Edwin Li
26
F
Denver, CO - August 2001
Partner: Tim Szymanski
30
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: L Perez
20
F
Long Beach, CA - October 2000
40
F
Phoenix, AZ - July 2000
26
F
Anaheim, CA - June 2000
Partner: Jim Rabins
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Bryan Linker
52
F
San Francisco, CA - October 1999
Partner: Ray Salvo
110
F
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Shiloh Warren
40
TỔNG:61
Masters: 15 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - August 2022
Partner: Bert Martin
33
F
Phoenix, AZ - July 2022
Partner: Claude Fortin
36
F
Phoenix, AZ - July 2019
Partner: Jim Slusher
36
TỔNG:15
Teacher: 5 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
10
F
Phoenix, AZ - July 2001
Partner: Erik Novoa
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
52
TỔNG:5